Trong hệ thống giáo dục Úc, điểm ATAR không chỉ đơn giản là một chỉ số xếp hạng – mà chính là “chìa khóa” mở ra cánh cửa đến với những trường đại học hàng đầu.
Tuy nhiên, liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về thang điểm điểm ATAR, ý nghĩa của nó trong quá trình xét tuyển, và những yếu tố quyết định giúp bạn đạt được thứ hạng mơ ước?
Hãy cùng QTS Diploma khám phá tất cả mọi khía cạnh của thang điểm ATAR cũng như yêu cầu cụ thể của trường đại học và ngành học về thứ hạng này, đồng thời tìm ra cách tối ưu hóa hành trình học tập của bạn để đạt được ATAR cao trong bài viết dưới đây!
Mục Lục
- 1. Điểm ATAR là gì?
- 2. Điểm HSC với điểm ATAR khác nhau như thế nào?
- 3. Tại sao điểm ATAR quan trọng?
- 4. Phân loại các mức điểm của thang điểm ATAR
- 5. Các yếu tố ảnh hưởng đến điểm ATAR
- 6. Cách tính điểm ATAR
- 7. Yêu cầu điểm ATAR cho trường đại học Úc và ngành học phổ biến
- 8. Câu hỏi thường gặp về thang điểm ATAR
1. Điểm ATAR là gì?
Điểm ATAR hay Thứ hạng ATAR (Australian Tertiary Admissions Rank – Thứ hạng Xét tuyển Đại học Úc) là hệ thống xếp hạng quốc gia mà các trường đại học công lập tại Úc sử dụng để đánh giá và so sánh thành tích học tập của học sinh lớp 12.
ATAR là một thang điểm xếp thứ hạng, không phải là điểm số.
Không chỉ là thang điểm nội bộ, ATAR tạo ra một bảng xếp hạng toàn quốc, cho phép học sinh so tài với tất cả các bạn cùng khóa trên khắp nước Úc và một số chương trình quốc tế áp dụng hệ thống này trên thế giới.
Điều này giúp cho ATAR là một công cụ chuẩn hóa đáng tin cậy, giúp các trường đại học hiểu rõ năng lực của từng học sinh khi xét tuyển.
Thang điểm ATAR trải dài từ 0 đến 99,95, và điểm số tăng dần theo từng mức 0,05. Ví dụ, một điểm ATAR 80,00 cho biết học sinh này thuộc nhóm 20% học sinh có thành tích cao nhất niên khoá, trong khi ATAR 99,00 là một thành tích xuất sắc, đưa học sinh vào top 1% niên khoá đó.
2. Điểm HSC với điểm ATAR khác nhau như thế nào?
Sau khi hoàn thành chương trình lớp 12, học sinh tại Úc sẽ tham gia kỳ thi HSC (Higher School Certificate), kỳ thi cấp bằng tốt nghiệp THPT. Kết quả từ kỳ thi này sẽ được gửi đến trung tâm tuyển sinh cấp tiểu bang để xét thứ hạng ATAR, phục vụ cho việc xét tuyển đại học.
Quá trình này được thực hiện bởi 2 cơ quan độc lập:
- NSW Education Standards Authority (NESA), trước đây được biết đến với tên BOS hoặc BOTES, chịu trách nhiệm ra đề thi, chấm điểm, công bố kết quả từng môn học, và cấp bằng HSC.
- Universities Admissions Centre (UAC) đảm nhiệm việc tính điểm ATAR (Australian Tertiary Admission Rank), dựa trên kết quả HSC của học sinh. Đồng thời, UAC cũng gửi thư mời nhập học từ các trường đại học đến từng học sinh.
Một số điểm quan trọng bạn cần phân biệt giữa hai khái niệm HSC và ATAR:
Tiêu chí | Điểm HSC | Thứ hạng ATAR |
Định nghĩa | Điểm trung bình môn học cá nhân | Thứ hạng phần trăm trên toàn quốc |
Mục đích | Đánh giá kết quả từng môn | Xếp hạng để xét tuyển vào đại học |
Thang điểm | Thang điểm 0-100 cho từng môn | Từ 0.00 đến 99.95 |
Đối tượng so sánh | Học sinh cùng trường/bang | Học sinh toàn quốc |
Ứng dụng | Được dùng để tính ATAR | Dùng để xét tuyển vào đại học |
Ví dụ minh họa:
- Học sinh đạt điểm HSC trung bình 95/100 ở môn Toán, Lý, Hóa, Anh.
- Nếu những môn này nằm trong nhóm 10 môn tốt nhất và có tính hệ số cao, kết quả HSC sẽ giúp học sinh đạt ATAR 97.00 (tức là nằm trong top 3% cả nước).
3. Tại sao điểm ATAR quan trọng?
ATAR được các trường đại học sử dụng để xác định sinh viên nào sẽ được nhận vào trường đại học của họ và theo thứ tự nào. Vì vậy, việc đạt điểm ATAR tối thiểu để được nhận vào khóa học đó là rất quan trọng.
3.1 Vai trò của ATAR trong xét tuyển đại học Úc
Thứ hạng ATAR không chỉ đánh giá thành tích học tập của học sinh trong nội bộ trường mà còn so sánh thành tích của học sinh trong cả niên khóa đó. Điều này giúp cho các trường đại học có một cái nhìn công bằng, toàn diện về năng lực của học sinh để lựa chọn ra ứng viên phù hợp nhất.
Nhiều trường đại học, đặc biệt là các trường danh tiếng G8 (nhóm 8 trường đại học hàng đầu Úc) hoặc các ngành có tính cạnh tranh cao như Y khoa, Luật, và Kỹ thuật, yêu cầu học sinh đạt điểm ATAR cao để được nhận vào.
Nhiều nghiên cứu tại Úc đã chỉ ra rằng học sinh có điểm ATAR cao thường có tỷ lệ hoàn thành tốt chương trình đại học cao hơn. Do đó, ATAR trở thành một chỉ số đáng tin cậy để các trường dự đoán về khả năng thành công của học sinh trong môi trường học thuật ở bậc đại học.
Điểm ATAR không chỉ được sử dụng ở Úc mà còn được một số trường quốc tế công nhận khi xét tuyển học sinh. Nhờ đó, học sinh đạt điểm ATAR cao có thể có thêm cơ hội vào các trường đại học nước ngoài mà không cần thêm các chứng chỉ học thuật khác.
3.2 Vai trò của ATAR đối với tương lai nghề nghiệp
Một số nhà tuyển dụng tại Úc, đặc biệt trong các lĩnh vực đặc thù như y khoa, luật, và kỹ thuật, đôi khi xem xét điểm ATAR như một yếu tố đánh giá trong quá trình tuyển dụng, đặc biệt đối với các vị trí đòi hỏi nền tảng học thuật vững chắc và tư duy phân tích cao.
Dù không phải tất cả các công ty đều yêu cầu ATAR, một điểm số ATAR cao có thể là lợi thế khi ứng tuyển vào các công việc cạnh tranh và có yêu cầu cao về năng lực.
Ngoài ra, nhờ thứ hạng ATAR tốt, sinh viên có thể tìm được các công việc làm thêm chất lượng hơn trong thời gian học đại học, giúp tích lũy kinh nghiệm và phát triển kỹ năng nghề nghiệp từ sớm.
Xem thêm: Hệ thống giáo dục Úc | Australian Education System
4. Phân loại các mức điểm của thang điểm ATAR
Thứ hạng | Phân loại | Ý nghĩa |
90.00 – 99.95 | Xuất sắc | Tăng cơ hội vào các trường đại học top đầu (G8) và ngành học mong muốn. |
80.00 – 89.95 | Rất tốt | |
70.00 – 79.95 | Tốt | |
60.00 – 69.95 | Trung bình – Khá | Vẫn có cơ hội vào nhiều trường đại học tốt, nhưng có thể bị hạn chế về lựa chọn ngành học |
50.00 – 59.95 | Trung bình | |
Dưới 50.00 | Dưới trung bình | Cần cân nhắc lựa chọn các trường đại học và ngành học phù hợp với năng lực |
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến điểm ATAR
Nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng trực tiếp đến điểm ATAR của học sinh, từ thành tích học tập đến mức độ cạnh tranh của từng môn học. Dưới đây là 05 yếu tố chính ảnh hưởng đến điểm ATAR:
- Kết quả học tập ở các môn chính
Thành tích trong các môn học chính là yếu tố cơ bản nhất ảnh hưởng đến điểm ATAR. Học sinh lớp 12 tại Úc thường chọn từ 5-6 môn học, bao gồm các môn phổ biến như Toán, Khoa học (Vật lý, Hóa học, Sinh học), Anh văn và Xã hội học. Điểm cao trong những môn này sẽ góp phần đáng kể vào việc nâng cao thứ hạng ATAR.
- Tính chất cạnh tranh của các môn học
Một số môn học có hệ số điều chỉnh cao hơn vì mức độ khó hoặc ít học sinh chọn, như Toán cao cấp hay Hóa học. Đạt điểm cao ở các môn này sẽ có lợi nhờ vào hệ số điều chỉnh, giúp cải thiện tổng điểm.
- Sự ảnh hưởng của các quy định theo từng bang
Mỗi bang ở Úc có quy trình và cách thức tính điểm ATAR riêng biệt. Ví dụ, bang New South Wales có hệ thống tính điểm khác so với bang Victoria hoặc Queensland. Quy định tại từng bang có thể ảnh hưởng đến điểm ATAR, do đó học sinh cần tìm hiểu kỹ các quy định này để có chiến lược học tập phù hợp.
- Điểm scaling (Điểm quy đổi)
Tại Úc, mỗi bang có các quy định riêng về việc quy đổi (scaling) điểm để điều chỉnh sự chênh lệch trong mức độ khó giữa các môn học. Điểm số của một số môn có thể được điều chỉnh lên hoặc xuống để đảm bảo tính công bằng trong toàn hệ thống.
- Tính thống nhất trong thành tích học tập
Sự ổn định và đồng đều trong thành tích học tập của học sinh cũng là một yếu tố quan trọng. Học sinh có thành tích ổn định và duy trì được điểm số cao ở tất cả các môn học sẽ có cơ hội đạt điểm ATAR tốt hơn so với học sinh chỉ xuất sắc ở một số môn nhất định. Sự đồng đều trong điểm số giúp tăng điểm tổng và hạn chế sự ảnh hưởng tiêu cực của các môn có điểm thấp.
6. Cách tính điểm ATAR
Bang | Đơn vị tính điểm | Cách tính điểm ATAT | Yêu cầu môn học |
Victoria (VIC) | Điểm ATAR được tính bởi Victorian Tertiary Admissions Centre (VTAC). | Kết hợp 03 yếu tố:
|
Kết quả của 4 môn học chính từ Unit 3 & 4 của VCE hoặc Vocational Education and Training (VET). |
New South Wales (NSW) | Điểm ATAR được tính bởi University Admission Centre (UAC) dựa trên kết quả Chứng chỉ Trung học Phổ thông (HSC). | Kết hợp giữa 02 yếu tố:
|
Category A: Economics, Geography, Visual Arts.
Category B: Financial Services, Hospitality, English Studies, Mathematics Standard. |
Queensland (QLD) | Điểm ATAR được tính bởi Queensland Tertiary Admissions Centre (QTAC). | Kết hợp giữ 03 yếu tố:
|
|
Western Australia (WA) – Bang Tây Úc | Điểm ATAR được tính bởi Tertiary Institutions Service Centre (TISC) dựa trên Tertiary Entrance Aggregate (TEA). | Kết hợp giữa 03 yếu tố:
|
|
Tasmania (TAS) | Điểm ATAR được tính bởi The Office of Tasmanian Assessment, Standards and Certification (TASC) dựa trên điểm Tertiary Entrance (TE). | Chọn 4 môn học điểm cao nhất lớp 12 thuộc nhóm:
|
|
South Australia (SA) – Bang Nam Úc | Điểm ATAR được tính bởi South Australian Tertiary Admissions Centre (SATAC) dựa trên kết quả học tập trong South Australian Certificate of Education (SACE). | Tổng hợp điểm của 90 tín chỉ tốt nhất:
|
|
Australian Capital Territory (ACT) – Lãnh thổ Thủ đô Úc | Điểm ATAR được tính bởi University Admissions Centre (UAC) dựa trên kết quả học tập trong ACT Senior Secondary Certificate (ACT SSC). | Kết hợp giữa 02 yếu tố:
|
7. Yêu cầu điểm ATAR cho trường đại học Úc và ngành học phổ biến
Tham khảo điểm ATAR chuẩn cho từng ngành học phổ biến tại 40 trường đại học của Úc năm 2025. Thông tin chi tiết xem tại đây.
STT | Đại học | Khối Nghệ thuật (Arts) | Khối Kinh doanh (Business) | Khối STEM | Trung bình |
1 | University of Melbourne | 88 | 93 | 85 | 89 |
2 | University of Sydney | 80 | 95 | 80 | 85 |
3 | University of New South Wales | 80 | 93 | 80 | 83 |
4 | Australian National University | 80 | 80 | 80 | 80 |
5 | University of Technology Sydney | 72 | 85 | 76 | 78 |
6 | University of Queensland | 70 | 78 | 80 | 76 |
7 | University of Western Australia | 75 | 75 | 75 | 75 |
8 | Macquarie University | 75 | 75 | 75 | 75 |
9 | University of Adelaide | 70 | 80 | 75 | 75 |
10 | Monash University | 70 | 75 | 75 | 73 |
11 | University of New England | 73 | 73 | 73 | 73 |
12 | University of Wollongong | 70 | 70 | 75 | 72 |
13 | QUT | 70 | 70 | 70 | 70 |
14 | RMIT University | 70 | 70 | 70 | 70 |
15 | Curtin University | 70 | 70 | 70 | 70 |
16 | Edith Cowan University | 70 | 70 | 70 | 70 |
17 | Murdoch University | 70 | 70 | 70 | 70 |
18 | University of Notre Dame | 70 | 70 | 70 | 70 |
19 | University of Newcastle | 62 | 70 | 65 | 66 |
20 | University of South Australia | 65 | 65 | 68 | 66 |
21 | Bond University | 65 | 65 | 65 | 65 |
22 | Griffith University | 65 | 65 | 65 | 65 |
23 | Western Sydney University | 60 | 65 | 65 | 63 |
24 | CQUniversity | 60 | 60 | 69 | 63 |
25 | Swinburne | 60 | 60 | 65 | 62 |
26 | Deakin University | 60 | 63 | 62 | 62 |
27 | UniSQ | 58 | 63 | 66 | 62 |
28 | James Cook University | 60 | 60 | 67 | 62 |
29 | La Trobe University | 60 | 55 | 66 | 60 |
30 | Southern Cross University | 60 | 60 | 60 | 60 |
31 | Flinders University | 60 | 60 | 60 | 60 |
32 | Charles Sturt University | 55 | 60 | 65 | 60 |
33 | Charles Darwin University | 60 | 60 | 60 | 60 |
34 | University of Canberra | 60 | 60 | 60 | 60 |
35 | Australian Catholic University | 59 | 59 | 59 | 59 |
36 | University of Tasmania | 52 | 52 | 65 | 56 |
37 | Federation University Australia | 50 | 50 | 60 | 53 |
38 | University of the Sunshine Coast | 51 | 51 | 51 | 51 |
39 | Torrens University Australia | 50 | 50 | 50 | 50 |
40 | Victoria University | 50 | 50 | 50 | 50 |
Hiện nay, một số trường đại học hàng đầu tại Úc, như Đại học Sydney hay Đại học Quốc gia Úc (ANU), đã áp dụng chính sách linh hoạt hơn trong việc xét tuyển. Thay vì yêu cầu điểm ATAR từ kỳ thi tốt nghiệp THPT, họ chấp nhận xét tuyển dựa trên điểm trung bình lớp 12 (GPA). Điều này mở ra nhiều cơ hội cho học sinh quốc tế hoặc học sinh theo các chương trình giáo dục không sử dụng hệ thống ATAR.
Xem thêm: Du học Úc nên học ngành gì? Xem ngay
Sự khác biệt giữa GPA và ATAR:
- GPA (Grade Point Average): Là điểm trung bình cộng của tất cả các môn học, phản ánh năng lực học tập tổng quát trong suốt quá trình học lớp 12.
- ATAR (Australian Tertiary Admission Rank): Là thứ hạng phần trăm trên toàn quốc, dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông (HSC), được sử dụng để so sánh và xếp hạng thí sinh trong xét tuyển đại học.
Tham khảo bảng quy đổi của Đại học Quốc gia Úc (ANU):
8. Câu hỏi thường gặp về thang điểm ATAR
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp thường gặp về thang điểm ATAR và giải đáp của QTS Diploma dành cho bạn:
Điểm ATAR có thể quy đổi sang điểm của hệ thống giáo dục khác không?
Điểm ATAR không thể quy đổi trực tiếp sang các hệ thống giáo dục khác do bản chất là một thứ hạng xếp hạng học sinh trên toàn quốc. Tuy nhiên, một số trường đại học ở Úc và quốc tế cung cấp bảng tham chiếu hoặc tiêu chuẩn tương đương giữa ATAR và các thang điểm khác (như GPA hoặc IB).
Mức điểm ATAR cao nhất có thể đạt được là bao nhiêu?
Mức điểm ATAR cao nhất là 99.95, tương ứng với việc học sinh nằm trong top 0.05% học sinh xuất sắc nhất toàn quốc.
Mức điểm ATAR tốt là bao nhiêu?
Điểm ATAR tốt phụ thuộc vào yêu cầu của ngành học và trường đại học mà bạn chọn. Thông thường:
- Điểm trên 80.00 được xem là tốt.
- Điểm trên 90.00 thường cần thiết cho các ngành cạnh tranh cao.
- Điểm trên 95.00 sẽ giúp bạn có nhiều lựa chọn vào các trường top đầu.
Mức điểm ATAR trung bình là bao nhiêu?
Điểm ATAR trung bình là khoảng 70.00. Tuy nhiên, mức trung bình này có thể thay đổi tùy vào bang và năm học cụ thể.
Làm thế nào để cải thiện điểm ATAR trong quá trình học?
QTS Diploma gợi ý cho bạn một số bí quyết để đạt điểm ATAR cao:
- Chọn môn học chiến lược: Chọn các môn học vừa phù hợp với năng lực vừa có hệ số ưu tiên cao.
- Học đều các môn: ATAR được tính dựa trên 10 môn học tốt nhất, vì vậy hãy duy trì thành tích đều ở các môn.
- Tham gia các bài thi thử: Điều này giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi và cải thiện kỹ năng làm bài.
- Tập trung vào môn bắt buộc: Môn Tiếng Anh là bắt buộc để tính ATAR, vì vậy bạn cần ưu tiên đầu tư cho môn này.
Có cần điểm ATAR cao mới được vào các ngành Y và Luật không?
Có, các ngành như Y khoa, Luật, Kỹ thuật thường yêu cầu điểm ATAR rất cao (thường từ 90.00 trở lên). Tuy nhiên, một số trường còn yêu cầu vượt qua các bài kiểm tra bổ sung như UCAT (cho Y khoa) hoặc bài luận, phỏng vấn (cho Luật).
Du học Úc có cần điểm ATAR không?
Không nhất thiết. Đối với học sinh quốc tế, các trường đại học Úc thường chấp nhận nhiều loại chứng chỉ thay thế ATAR, như:
- IB (International Baccalaureate)
- QTS Diploma – Văn bằng chính quy Úc
- A-levels
- AP
- GPA từ chương trình học quốc tế
Xem thêm: Lộ trình chuyển tiếp năm 2 đại học quốc tế thông qua QTS Diploma tại đây
Trên đây là toàn bộ những thông tin quan trọng về điểm ATAR – yếu tố then chốt để xét tuyển vào các trường đại học Úc. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn chuẩn bị kỹ lưỡng và xây dựng chiến lược học tập hiệu quả cho hành trình du học sắp tới.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về điểm ATAR, hãy liên hệ ngay với QTS Diploma để được hỗ trợ tận tâm và giải đáp chi tiết!
NHANH TAY ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Cơ hội tư vấn trực tiếp cùng chuyên gia giáo dục và Ban giáo sư quốc tế (Số lượng có hạn)