Trong hai năm gần đây, số lượng trường quốc tế tại Việt Nam đã tăng 5%, đưa Việt Nam sánh ngang với Nhật Bản và lọt vào nhóm 5 quốc gia có tốc độ phát triển nhanh nhất trong lĩnh vực này.
Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế và xu hướng hội nhập quốc tế, việc tìm kiếm một môi trường học tập lý tưởng giúp con em sẵn sàng cho tương lai du học và làm việc tại các tập đoàn lớn đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của nhiều gia đình.
Vậy hệ thống trường quốc tế tại Việt Nam vận hành như thế nào? Điểm mạnh và hạn chế của các loại hình này ra sao? Cần xem xét những yếu tố nào để chọn được môi trường giáo dục lý tưởng? Hãy cùng QTS Diploma khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
Mục Lục
Trường Quốc tế là gì?
Trường quốc tế tại Việt Nam nhằm mục đích cung cấp cho học sinh một nền giáo dục chất lượng cao, chuẩn bị cho họ hội nhập vào môi trường học tập và làm việc toàn cầu.
Định nghĩa và đặc điểm của trường quốc tế
Tại Việt Nam, khái niệm “trường quốc tế” chưa có định nghĩa chính thức và rõ ràng trong pháp luật. Tuy nhiên, có một số điểm chính được Hội Sự Nghiệp Trường Học Quốc Tế (IASL) – Hiệp Hội gồm 900 trường quốc tế từ 49 quốc gia nêu ra để hiểu về trường quốc tế:
- Học sinh theo học chương trình giáo dục quốc tế.
- Tiếng Anh là ngôn ngữ chính hoặc là một trong những ngôn ngữ được sử dụng trong trường.
- Nền giáo dục được giảng dạy tại các trường quốc tế có thể chuyển tiếp sang bất kỳ trường quốc tế nào.
- Trường có cộng đồng sinh viên đa quốc gia, đa ngôn ngữ và đa văn hóa.
- Trường được công nhận trên toàn thế giới bởi một tổ chức có uy tín như Hội đồng các trường quốc tế Anh (COBIS) hoặc Hội đồng các trường quốc tế (CIS).
Ưu điểm và nhược điểm khi học trường quốc tế
Dưới đây là bảng so sánh các ưu nhược điểm phổ biến khi học trường quốc tế, phụ huynh và học sinh có thể tham khảo để cân nhắc lựa chọn phù hợp:
Tiêu chí | Ưu điểm | Nhược điểm |
Chất lượng giáo dục | Chương trình giảng dạy tiêu chuẩn quốc tế, hướng đến mục tiêu đào tạo công dân toàn cầu, chẳng hạn như:
|
Học sinh có thể học khó khăn khi thích nghi với chương trình quốc tế, đặc biệt là khi mới chuyển từ hệ công lập hoặc tư thục sang. |
Môi trường học tập | Môi trường đa văn hóa, tạo cơ hội giao lưu và kết nối với bạn bè đa quốc tịch. | Áp lực khó hòa nhập nếu không quen môi trường quốc tế. |
Kiến thức – kỹ năng đào tạo | Chú trọng vào kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp, làm việc nhóm và lãnh đạo. | Có thể thiếu sự tập trung vào các giá trị truyền thống như lịch sử, địa lý, văn hoá dân tộc Việt. |
Đội ngũ giáo viên | Giáo viên chất lượng cao, phần lớn là giáo viên nước ngoài đạt tiêu chuẩn giảng dạy quốc tế. | Nhiều trường hợp giáo viên nước ngoài nhưng chưa quen với văn hóa bản địa dẫn đến khó sự thấu hiểu với học sinh. |
Ngôn ngữ giảng dạy | Sử dụng tiếng Anh toàn phần/bán phần (hoặc ngôn ngữ khác), giúp học sinh giỏi ngoại ngữ từ sớm. | Học sinh có thể mất gốc tiếng mẹ đẻ nếu không được học và thực hành đầy đủ; hoặc học sinh chưa giỏi tiếng Anh có thể gặp rào cản về ngôn ngữ. |
Cơ sở vật chất | Trang bị toàn diện trang thiết bị hiện đại, phòng học, thư viện, phòng thí nghiệm, khu vực ngoại khóa, vui chơi giải trí,… | Sự đầu tư lớn vào cơ sở vật chất hiện đại có thể tạo áp lực gia tăng học phí. |
Cơ hội chuyển tiếp | Hỗ trợ chuyển tiếp vào các đại học quốc tế. | Một số trường quốc tế không được công nhận bởi hệ thống giáo dục quốc gia. Khó chuyển sang hệ đại học công lập nếu quyết định đổi hướng sau tốt nghiệp. |
Phương pháp học tập | Tập trung vào thực hành, dự án thực tế, tính sáng tạo hơn so với lý thuyết. | Học sinh phải có tinh thần tư học, tự giác và chủ động nhiều, có thể khó khăn với người không quen tự học. |
Khả năng kết nối toàn cầu | Xây dựng mạng lưới bạn bè và kết nối toàn cầu từ sớm. | Khoảng cách văn hóa hoặc ngôn ngữ có thể làm giảm sự gắn kết sâu sắc trong mối quan hệ bạn bè. |
Áp lực học tập | Phương pháp giảng dạy linh hoạt, ít áp lực thi cử hơn các trường truyền thống. | Áp lực từ việc đạt tiêu chuẩn quốc tế, đối đầu với kỳ vọng cao từ gia đình và xã hội. |
Học phí | Chi phí đầu tư lớn, nếu tận dụng được lợi thế từ chương trình sẽ mang lại lợi ích tối đa cho học sinh. | Học phí đắt đỏ, kèm theo nhiều chi phí phụ khác (đồng phục, hoạt động ngoại khóa,…). |
Các loại hình trường quốc tế
Mặc dù pháp luật Việt Nam hiện chưa có định nghĩa chính thức hoặc phân loại cụ thể cho mô hình trường quốc tế, nhưng dựa trên các nghị định, thông tư liên quan và thực tế hoạt động, có thể phân trường quốc tế thành 02 loại: trường quốc tế đơn ngữ và trường quốc tế song ngữ.
Điểm chung nổi bật giữa trường quốc tế đơn ngữ và song ngữ là cả hai đều hoạt động dưới mô hình trường liên cấp.
Không giống như các trường truyền thống thường tách biệt các bậc học như tiểu học, THCS, và THPT thành những cơ sở độc lập, trường quốc tế đơn ngữ và song ngữ tích hợp đầy đủ các cấp học từ tiểu học đến trung học phổ thông trong cùng một hệ thống. Ưu thế này giúp học sinh có thể học liên tục, liền mạch từ bậc học thấp đến cao mà không phải lo lắng về việc thi chuyển cấp, chuyển trường.
Tiêu chí | Trường quốc tế đơn ngữ (quốc tế toàn phần) | Trường quốc tế song ngữ (quốc tế bán phần) |
Nguồn vốn | 100% vốn nước ngoài | Kết hợp vốn nước ngoài và vốn trong nước |
Đối tượng học sinh | Chủ yếu là học sinh người nước ngoài, tỷ lệ học sinh Việt Nam bị giới hạn. | Chủ yếu là học sinh Việt Nam |
Ngôn ngữ giảng dạy | 100% bằng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ nước ngoài | 40% – 80% thời lượng tiếng Anh |
Chương trình học | Hoàn toàn là chương trình quốc tế: IB, A-Level, AP,… | Kết hợp giữa chương trình quốc tế và chương trình Việt Nam (MOET) |
Đầu ra | Nhận bằng quốc tế sau khi tốt nghiệp | Nhận bằng cấp, chứng chỉ của Việt Nam (MOET) và quốc tế |
Học phí | Cao hơn đáng kể do 100% chương trình quốc tế và giáo viên nước ngoài | Thấp hơn trường đơn ngữ, nhưng vẫn cao hơn so với các trường phổ thông công lập và dân lập |
Trường quốc tế đơn ngữ (100% vốn đầu tư nước ngoài)
Căn cứ vào những yếu yếu tố cấu thành trường quốc tế, bạn có thể xác định một ngôi trường có phải là trường quốc tế đơn ngữ chính thống hay không dựa vào 02 cách sau:
1. Xác định theo chương trình giảng dạy:
Các trường quốc tế đơn ngữ chính thống thường sử dụng một trong các chương trình giáo dục được công nhận toàn cầu, đảm bảo chất lượng giảng dạy và bằng cấp được quốc tế chấp nhận. Một số chương trình quốc tế phổ biến nhất tại Việt Nam gồm:
- Chương trình IB (International Baccalaureate): Được sáng lập vào năm 1968 tại Geneva, Thụy Sĩ, bởi Tổ chức Tú tài Quốc tế (IBO), chương trình này trang bị cho học sinh các kiến thức và kỹ năng cần thiết để vào học các trường đại học hàng đầu trên thế giới. Đây là một trong những chương trình giáo dục quốc tế có giá trị cao nhất.
- Chương trình Cambridge của Anh Quốc: Được thiết kế dựa trên hệ thống giáo dục Anh Quốc, chương trình này áp dụng cho học sinh từ cấp Tiểu học đến Trung học và Tú tài, dưới sự quản lý của Cơ quan Đánh giá Giáo dục Quốc tế Cambridge (CAIE). Hai chương trình chính của Cambridge là IGCSE (14-16 tuổi) và A-Level (16-19 tuổi).
- Chương trình Advanced Placement (AP) của Mỹ: Được quản lý bởi College Board, tổ chức nổi tiếng với các kỳ thi quốc tế như SAT và TOEFL. AP cung cấp các môn học có độ khó tương đương với chương trình đại học, cho phép học sinh làm quen với kiến thức nâng cao từ cấp trung học.
- Chương trình của các tiểu bang Úc: Các chương trình giáo dục tại Úc tập trung vào phát triển toàn diện, bao gồm WACE (bang Tây Úc), SACE (bang Nam Úc), VCE (bang Victoria), HSC (bang New South Wales), TCE (bang Tasmania), QCE (bang Queensland), ACT Senior Secondary Certificate (Australian Capital Territory). Những chương trình này giúp học sinh chuẩn bị tốt cho bậc học đại học tại Úc và các quốc gia khác.
- Chương trình riêng của các nước sở tại.
2. Xác định theo nhóm đối tượng học sinh
Những trường này tập trung phục vụ con em người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam. Chương trình học và môi trường sinh hoạt được thiết kế để phù hợp với học sinh từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Một số trường sẽ mở rộng tuyển sinh cho cả học sinh Việt Nam, yêu cầu đầu vào về tiếng Anh và học lực khắt khe hơn. Các trường này thường giới hạn số lượng học sinh Việt Nam theo tỷ lệ nhất định để đảm bảo môi trường quốc tế. Về cơ bản, số lượng học sinh người nước ngoài vẫn chiếm chủ yếu.
Dưới đây là các trường quốc tế dành riêng cho học sinh nước ngoài (kèm học phí tham khảo):
STT | Trường | Chương trình giảng dạy | Học phí bậc Trung học 2024 – 2025 | Vị trí |
1 | The British International School (BIS) | IGCSE và A-Level | 783 – 897 triệu/năm | Tp. Hồ Chí Minh và Hà Nội |
2 | International School of Ho Chi Minh City (ISHCMC) | IB (International Baccalaureate) | 924 triệu/năm | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | The International School of Hanoi (ISH) | IB (International Baccalaureate) | 625 – 738 triệu/năm | Tp. Hồ Chí Minh và Hà Nội |
4 | United Nations International School (UNIS) | IB (International Baccalaureate) | 813 – 920 triệu/năm | Hà Nội |
5 | Japanese International School (JIS) | Chương trình chuẩn của Nhật Bản | 260 – 400 triệu/năm | Tp. Hồ Chí Minh và Hà Nội |
6 | Korean International School (KIS) | Chương trình chuẩn của Hàn quốc | 347 triệu/năm | Tp. Hồ Chí Minh và Hà Nội |
7 | Taipei School | Chương trình chuẩn của Đài Loan | …. | Tp. Hồ Chí Minh |
8 | Lycee Francais International Marguerite Duras (LFIMD) | Chương trình chuẩn của Pháp | 700 Є (học sinh quốc tịch Pháp) | Tp. Hồ Chí Minh |
Trường quốc tế song ngữ (trường có vốn đầu tư nước ngoài)
Các trường quốc tế song ngữ là những cơ sở giáo dục có yếu tố nước ngoài, thường kết hợp chương trình giáo dục Việt Nam với các chương trình quốc tế. Hầu hết các trường này sử dụng giáo trình, đội ngũ giảng viên, và phương pháp giảng dạy từ các đối tác quốc tế hoặc các tổ chức giáo dục được công nhận toàn cầu.
Học sinh tốt nghiệp từ những trường này không chỉ nhận được bằng tốt nghiệp THPT của Việt Nam, mà còn có cơ hội nhận thêm bằng cấp quốc tế nếu tham gia chương trình song bằng.
Căn cứ và thực tế các trường quốc tế song ngữ, QTS Diploma sẽ phân thành 02 nhóm:
Nhóm 1: Trường song ngữ thiên về Quốc tế:
Tại những trường này, tỷ lệ thời gian học bằng tiếng Anh và tiếng Việt được phân chia rõ ràng. Một số môn học được giảng dạy theo chương trình quốc tế, trong khi phần còn lại tuân theo chương trình chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam (MOET).
Thường xuyên sử dụng giáo trình quốc tế trong các môn tiếng Anh, Toán, và Khoa học, đồng thời giảng dạy các môn học khác bằng tiếng Việt để học sinh vẫn duy trì và phát triển hiểu biết về văn hóa Việt Nam.
Nhóm 2: Trường song ngữ thiên về tiếng Việt:
Ở những trường này, số lượng môn học được giảng dạy bằng tiếng Việt chiếm ưu thế, chủ yếu theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam.
Tuy nhiên, một số môn học như tiếng Anh, Toán, và Khoa học có thể được giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình quốc tế, nhưng vẫn đảm bảo tính tương đồng cao với hệ thống giáo dục Việt Nam.
Tuy nhiên, với nhóm trường này bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi quyết định theo học, vì một số trường chỉ cấp bằng chứng chỉ tốt nghiệp THPT của Việt Nam (hoặc của trường) chứ không cấp chứng chỉ quốc tế chính thống.
Dưới đây là một số trường quốc tế song ngữ nổi tiếng tại Tp.HCM (kèm học phí trường quốc tế tham khảo):
STT | Trường | Học phí Trung học 2024 – 2025 |
1 | US Vietnam Talent International School | 304 triệu/năm |
2 | Horizon International Bilingual School | ~275 triệu/năm |
3 | EMASI School | 320 triệu/năm |
4 | Pennsylvania American International School System | 399 triệu/năm |
5 | Renaissance International School Saigon | 765 triệu/năm |
6 | The Canadian International School (CIS) | 800 triệu/năm |
7 | Western Australian International School System (WASS) | 357,2 triệu/năm |
Những yếu tố cần xem xét khi chọn trường quốc tế
Việc lựa chọn trường quốc tế cho con em luôn là một quyết định quan trọng. Mặc dù không thể xác định một trường quốc tế nào là “tốt nhất” cho tất cả mọi người, nhưng trường “tốt” cần phải là nơi mang lại lợi ích tối đa cho học sinh.
Đối với phụ huynh và học sinh, trường quốc tế tốt nhất là trường phù hợp với mục tiêu học tập và giá trị văn hóa của gia đình. QTS Diploma khuyến nghị hai yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn trường quốc tế cho con:
1. Mục tiêu/định hướng sau tốt nghiệp:
- Nếu gia đình định hướng cho con du học hoặc định cư nước ngoài: Khi đó, bạn nên cần chọn trường quốc tế có chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh (trường đơn ngữ). Những trường này sẽ giúp học sinh phát triển đầy đủ kỹ năng sống và học tập, chuẩn bị tốt cho việc du học.
- Nếu gia đình chưa có kế hoạch du học nhưng muốn con phát triển tiếng Anh và vẫn giữ gìn văn hóa Việt: Trường quốc tế song ngữ là lựa chọn hợp lý. Trường này cung cấp chương trình học bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh, giúp học sinh vừa học tiếng Anh tốt, vừa giữ được các giá trị văn hóa Việt Nam. Đặc biệt, các trường song ngữ còn giúp học sinh có thể nhận hai bằng (bằng Việt Nam và quốc tế), tùy thuộc vào mục tiêu của gia đình.
2. Khả năng tài chính lâu dài:
Khi chọn trường quốc tế, bạn cũng cần xem xét khả năng tài chính của gia đình. Học phí của các trường quốc tế có thể rất cao, đặc biệt là các trường đơn ngữ (cao hơn gấp 2-3 lần so với trường song ngữ).
Vì vậy, bạn cần tính toán xem gia đình có thể duy trì việc học ở trường quốc tế trong nhiều năm hay không. Điều này rất quan trọng để đảm bảo việc học của con không bị gián đoạn. Bởi việc chuyển trường hay hệ thống giáo dục sẽ tạo nên rất nhiều căng thẳng và áp lực cho học sinh.
Xem thêm: Du học và học trường quốc tế? Lựa chọn nào phù hợp cho học sinh?
Các câu hỏi thường gặp về trường quốc tế
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp về trường quốc tế và giải đáp của QTS Diploma dành cho bạn:
Có nên cho con học trường quốc tế đơn ngữ hay không?
Điều này phụ thuộc vào mục tiêu/định hướng tương lai của học sinh cũng như năng lực tài chính của gia đình. Trường quốc tế đơn ngữ phù hợp nếu:
- Gia đình mong muốn con có môi trường học tập hiện đại, chương trình giảng dạy quốc tế, và cơ hội phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
- Mục tiêu lâu dài của gia đình là con du học hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
- Gia đình có tiềm lực tài chính lớn, sẵn sàng chi trả mức học phí 500 triệu – 900 triệu/năm.
Mức học phí trung bình của trường quốc tế tại Việt Nam là bao nhiêu?
Học phí trường quốc tế tại Việt Nam dao động lớn tùy thuộc vào chương trình học:
- Trường song ngữ: Khoảng 150 – 350 triệu đồng/năm.
- Trường đơn ngữ: Từ 500 triệu đến hơn 1 tỷ đồng/năm.
*Mức học phí thường chưa bao gồm phí nhập học, phí cơ sở vật chất và các chi phí khác.
Trường quốc tế nào tốt nhất tại TP.HCM và Hà Nội?
Một số trường quốc tế uy tín mà bạn có thể tham khảo:
- TP.HCM: Trường Quốc tế Anh Quốc (BIS), Trường Quốc tế châu Âu (EIS), Trường Quốc tế Úc (AIS), Trường Renaissance.
- Hà Nội: Trường Quốc tế Liên Hợp Quốc (UNIS), Trường Quốc tế Anh Quốc (BIS) và Trường Quốc tế Hà Nội (ISH).
Điểm khác biệt giữa trường quốc tế và trường công lập
Tiêu chí | Trường quốc tế | Trường công lập |
Chương trình học | Trường quốc tế giảng dạy chương trình quốc tế (IB, Cambridge, AP); hoặc kết hợp chương trình quốc tế và MOET của Bộ Giáo dục Việt Nam | Chương trình chuẩn của Bộ Giáo dục Việt Nam |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh toàn phần/Tiếng Anh bán phần | Tiếng Việt |
Học phí | Đắt đỏ, dao động từ 200 triệu – 900 triệu/năm (thay đổi theo từng bậc học) | Học phí rẻ, cao nhất là 6,7 triệu/tháng (trường công lập tự chủ) |
Phương pháp dạy | Tập trung vào phát triển kỹ năng mềm và tư duy học tập quốc tế | Tập trung vào kiến thức hàn lâm |
Trên đây là tất cả các thông tin liên quan đến các loại hình trường quốc tế phổ biến tại Việt Nam bạn cần biết nếu dự định đầu tư vào mô hình giáo dục đầy triển vọng này. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến trường quốc tế cũng như định hướng học tập quốc tế/du học, đừng ngần ngại liên hệ với QTS Diploma để được tư vấn và hỗ trợ.
Xem thêm: Tổ chức giáo dục Úc QTS Australia – Đơn vị kiểm định & phát triển giáo dục chất lượng ứng dụng công nghệ cao theo tiêu chuẩn Australia