Bảng xếp hạng đại học châu Á 2025: Cập nhật từ Times Higher Education

Bảng xếp hạng đại học châu Á 2025 - THE

Bảng xếp hạng đại học châu Á 2025 – Asia University Rankings 2025, do Tổ chức Times Higher Education (THE) vừa công bố đã mang đến nhiều thông tin đáng chú ý về hiện trạng giáo dục đại học trong khu vực.

THE là một trong những tổ chức uy tín nhất thế giới trong lĩnh vực đánh giá và xếp hạng các cơ sở giáo dục đại học, cung cấp dữ liệu phong phú và đáng tin cậy về hiệu suất của các trường đại học trên toàn cầu.

1. Những điểm nổi bật trong bảng xếp hạng đại học Châu Á 2025

Năm 2025, bảng xếp hạng khu vực châu Á – Asia University Rankings 2025 do THE công bố tiếp tục ghi nhận sự thống trị của các trường đại học đến từ Trung Quốc, Nhật Bản, Singapore và Hàn Quốc.

Đặc biệt, Trung Quốc tiếp tục dẫn đầu bảng xếp hạng đại học châu Á. Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh giữ vững hai vị trí đầu bảng trong sáu năm liên tiếp.

Một xu hướng đáng chú ý là sự gia tăng đầu tư vào nghiên cứu khoa học của nhiều quốc gia trong khu vực, dẫn đến việc nâng cao chất lượng nghiên cứu và công bố khoa học. Điều này phản ánh cam kết của các chính phủ châu Á trong việc phát triển nền giáo dục đẳng cấp thế giới.

Năm nay cũng chứng kiến sự tiến bộ của các trường đại học đến từ các quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Malaysia và Việt Nam. Mặc dù vẫn còn khoảng cách đáng kể với các trường hàng đầu, nhưng những nỗ lực cải thiện chất lượng giáo dục đang dần được ghi nhận trên bản đồ giáo dục châu Á.

Bảng xếp hạng THE năm 2025 cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tính quốc tế hóa và mối quan hệ hợp tác giữa các trường đại học trong khu vực. Nhiều trường đã đẩy mạnh các chương trình trao đổi sinh viên, nghiên cứu chung và hợp tác quốc tế để nâng cao vị thế toàn cầu.

Bảng xếp hạng đại học châu Á 2025 - THE

2. Bảng xếp hạng đại học Châu Á 2025 theo THE

Dưới đây là danh sách 50 trường đại học hàng đầu châu Á theo bảng xếp hạng của Times Higher Education năm 2025:

Ranking 2025 Trường đại học (Tên quốc tế) Quốc gia Điểm tổng thể Chất lượng nghiên cứu Chất lượng giảng dạy
1 Tsinghua University Trung Quốc 93 94.8 94.9
2 Peking University Trung Quốc 92.9 90.4 94.3
3 National University of Singapore Singapore 91.3 97.2 76.6
4 Nanyang Technological University, Singapore Singapore 85.4 96.7 66.7
5 The University of Tokyo Nhật Bản 84.8 72.9 93.7
6 University of Hong Kong Hồng Kông 83.6 97.4 67.5
7 Fudan University Trung Quốc 82.3 88.1 80.4
8 Zhejiang University Trung Quốc 81.2 86.7 74.5
9 The Chinese University of Hong Kong Hồng Kông 81.1 98.4 64.1
10 Shanghai Jiao Tong University Trung Quốc 80.8 83.5 75.6
11 University of Science and Technology of China Trung Quốc 80.1 92.4 76.6
12 The Hong Kong University of Science and Technology Hồng Kông 79.1 95.7 58.9
13 Kyoto University Nhật Bản 78.1 65 87.3
14 Nanjing University Trung Quốc 77.8 89.2 70.3
15 Seoul National University Hàn Quốc 77.7 79.8 76.2
16 City University of Hong Kong Hồng Kông 77.3 96.1 59.8
17 Korea Advanced Institute of Science and Technology (KAIST) Hàn Quốc 75.5 83.1 70.6
18 The Hong Kong Polytechnic University Hồng Kông 74.8 96.1 51
19 Sungkyunkwan University (SKKU) Hàn Quốc 72.1 82 62.4
19 Yonsei University (Seoul campus) Hàn Quốc 72.1 86.1 62.4
21 Tohoku University Nhật Bản 71.4 62 72.4
22 Tongji University Trung Quốc 70.4 81.1 58
23 Harbin Institute of Technology Trung Quốc 69.7 82.3 63.6
24 Pohang University of Science and Technology (POSTECH) Hàn Quốc 69.5 82.8 63.5
25 Wuhan University Trung Quốc 69 91.6 58
26 Beijing Normal University Trung Quốc 68.2 85.3 62.3
27 Korea University Đài Loan 67.7 78.8 55.5
27 The University of Osaka Nhật Bản 67.7 60 67.5
29 Huazhong University of Science and Technology Trung Quốc 67.5 90.4 52.1
30 National Taiwan University (NTU) Đài Loan 67.4 74.1 58
31 King Fahd University of Petroleum and Minerals Saudi Arabia 67.2 91.3 42
32 Tianjin University Trung Quốc 67 81.1 53.3
32 Tokyo Institute of Technology Nhật Bản 67 58 65.7
34 University of Macau Macao 66.3 93.4 44.4
35 Sichuan University Trung Quốc 66 80.1 53.7
35 Southern University of Science and Technology (SUSTech) Trung Quốc 66 93.9 42.9
37 Khalifa University United Arab Emirates 65.8 90.9 34.7
38 Indian Institute of Science India 65.2 64.1 68.1
38 Ulsan National Institute of Science and Technology (UNIST) Hàn Quốc 65.2 84 56.6
40 Beijing Institute of Technology Trung Quốc 64.5 81.7 52.2
41 Xi’an Jiaotong University Trung Quốc 64.4 80.2 50.7
42 Tel Aviv University Israel 64.1 83.8 46.2
43 Hanyang University South Korea 63.7 73.5 52.9
43 Universiti Teknologi Petronas Malaysia 63.7 86.4 43.5
45 Beihang University China 63.5 78.6 50.7
45 Kyung Hee University Hàn Quốc 63.5 77.2 47.2
47 Sun Yat-sen University Trung Quốc 63.4 87.2 53.4
48 Nagoya University Nhật Bản 63.1 60.5 60.2
48 South China University of Technology Trung Quốc 63.1 89.1 42.6
50 Hong Kong Baptist University Hong Kong 62.8 85.9 37.8

3. Sự góp mặt của các trường đại học Việt Nam

Bảng xếp hạng đại học châu Á năm 2025 có sự góp mặt của 9 đại diện đến từ Việt Nam. Trong đó, đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh được đánh giá cao về chất lượng nghiên cứu, top 22 trường đại học châu Á về chất lượng nghiên cứu.

Ranking 2025 Trường đại học Điểm tổng thể Chất lượng nghiên cứu Chất lượng giảng dạy
136 UEH University 49.1 90 15.9
201–250 Ton Duc Thang University 41.3–43.7 85.3 17.5
251–300 Duy Tan University 38.3–41.2 83.1 15
401–500 Hanoi Medical University 31.5–34.3 43.2 40.6
501–600 Hanoi University of Science and Technology 28.4–31.4 36 18.7
501–600 Ho Chi Minh City Open University Vietnam 28.4–31.4 58.3 11.8
501–600 Vietnam National University, Hanoi Vietnam 28.4–31.4 45.5 21.5
601+ Hue University 13.6–28.2 19 16.1
601+ Vietnam National University (Ho Chi Minh City) 13.6–28.2 34.6 16.4

Bảng xếp hạng đại học châu Á 2025 của Times Higher Education tiếp tục khẳng định vai trò then chốt của khu vực châu Á trong bản đồ giáo dục toàn cầu. Asia University Rankings 2025 không chỉ phản ánh chất lượng nghiên cứu và giảng dạy, mà còn cho thấy nỗ lực không ngừng của các cơ sở giáo dục trong việc hội nhập quốc tế và đổi mới sáng tạo.

Đặc biệt, sự xuất hiện của nhiều quốc gia mới cùng thành tích ấn tượng của các trường đại học Việt Nam cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của giáo dục đại học trong khu vực.

Bảng xếp hạng năm nay không chỉ là nguồn thông tin tham khảo giá trị cho sinh viên, giảng viên và nhà nghiên cứu, mà còn là động lực thúc đẩy các trường đại học tiếp tục nâng cao vị thế trong kỷ nguyên giáo dục toàn cầu hóa.

Nguồn: Times Higher Education (THE) – Asia University Rankings 2025

Xem thêm: Bảng xếp hạng đại học thế giới – QS Ranking 2025

Du-Z SCOPE: Du học trong bạn là gì? 

du-z scope
Gia nhập đường đua số 2! Nhận loạt quà chất quà liền tay