Chọn trường, ngành học và chương trình đào tạo phù hợp là những bước quan trọng mà mọi du học sinh cần phải nghiên cứu kỹ càng trước khi đưa ra quyết định.
Úc từ lâu đã trở thành điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế nhờ hệ thống giáo dục chất lượng cao và môi trường sống thân thiện. Các trường đại học ở Úc không chỉ nổi bật với danh tiếng toàn cầu mà còn đa dạng về ngành học, từ khoa học, kỹ thuật đến nghệ thuật.
Với hơn 40 trường đại học Úc được công nhận, mỗi cơ sở mang đến những đặc trưng riêng, phù hợp với nhu cầu học tập và ngân sách của sinh viên. Đặc biệt, học phí các trường đại học Úc thường dao động linh hoạt, tùy thuộc vào loại trường và chương trình đào tạo, tạo điều kiện cho nhiều đối tượng tiếp cận.
Mục Lục
- 1. Các trường đại học ở Úc tại Thủ đô Canberra của Úc (Australian Capital Territory)
- 2. Các trường đại học ở bang New South Wales
- University of Technology Sydney – Đại học Công nghệ Sydney
- Australian Catholic University – Đại học Công giáo Úc
- Charles Sturt University – Đại học Charles Sturt
- Macquarie University – Đại học Macquarie
- University of New England – Đại học New England
- Southern Cross University – Đại học Southern Cross
- University of New South Wales – Đại học New South Wales
- University of Newcastle
- University of Sydney – Đại học Sydney Úc
- Western Sydney University
- University of Wollongong
- 3. Các trường đại học ở Northern Territory
- 4. Danh sách các trường đại học ở Úc – Bang Queensland
- 5. Các trường đại học ở Úc – Bang Nam Úc (South Australia)
- 6. Bang Tasmania
- 7. Các trường đại học tại Úc ở Bang Victoria
- 8. Bang Tây Úc (Western Australia)
1. Các trường đại học ở Úc tại Thủ đô Canberra của Úc (Australian Capital Territory)
ACT, vùng lãnh thổ thủ đô với trung tâm là Canberra, là nơi tọa lạc của một số trường đại học Úc hàng đầu. Các trường đại học ở Úc tại đây nổi tiếng với môi trường học thuật xuất sắc, đặc biệt trong nghiên cứu và chính trị.
Sinh viên đến ACT không chỉ được học tập tại những cơ sở danh giá mà còn có cơ hội khám phá mức học phí các trường đại học Úc cạnh tranh, phù hợp với chất lượng đào tạo.
Bang | Trường đại học | Campus chính | Loại trường |
Australian Capital Territory (ACT) | Australian National University (ANU) | Canberra | Công lập |
University of Canberra (UC) | Canberra | Công lập |
Australian National University – Đại học quốc gia Úc
Ranking: #30 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Nghiên cứu chuyên sâu, khoa học xã hội, chính trị, khoa học tự nhiên. ANU là trường đại học quốc gia hàng đầu, nổi tiếng với các chương trình nghiên cứu và mối quan hệ chặt chẽ với chính phủ Úc.
Học phí Đại học Quốc gia Úc (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 32,640 – 39,024 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 36,720 – 41,040 AUD/năm.
University of Canberra – Đại học Canberra
Ranking: #404 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Giáo dục thực tiễn, truyền thông, thiết kế, khoa học sức khỏe. UC tập trung vào việc chuẩn bị sinh viên cho thị trường lao động với các khóa học mang tính ứng dụng cao.
Học phí Đại học Canberra (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 23,940 – 36,570 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 29,600 – 43,600 AUD/năm.
Khám phá Đại học Canberra tại: https://diploma.qts.edu.vn/du-hoc-uc-dai-hoc-canberra-the-university-of-canberra/
2. Các trường đại học ở bang New South Wales
New South Wales, bang đông dân nhất Úc, là trung tâm giáo dục lớn với sự hiện diện của nhiều trường đại học Úc nổi tiếng, đặc biệt tại Sydney. Các trường đại học ở Úc tại NSW thu hút sinh viên toàn cầu nhờ các chương trình đa dạng như y khoa, kỹ thuật và kinh doanh.
Học phí các trường đại học Úc ở đây có thể cao hơn trung bình, nhưng đi kèm với cơ sở vật chất hiện đại và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.
Bang | Tên trường đại học | Campus chính | Loại trường |
---|---|---|---|
New South Wales | University of Sydney | Sydney | Công lập |
University of New South Wales (UNSW) | Sydney | Công lập | |
University of Newcastle | Newcastle | Công lập | |
University of Wollongong | Wollongong | Công lập | |
Macquarie University | Sydney | Công lập | |
Western Sydney University | Sydney | Công lập | |
Charles Sturt University | Bathurst/Albury/Wagga | Công lập | |
Southern Cross University | Lismore | Công lập | |
University of New England | Armidale | Công lập | |
University of Technology Sydney (UTS) | Sydney | Công lập | |
Australian Catholic University (ACU) | Sydney | Công lập |
University of Technology Sydney – Đại học Công nghệ Sydney
Ranking: #88 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Công nghệ, kỹ thuật, thiết kế, kinh doanh. UTS tập trung vào giáo dục thực tiễn và có cơ sở vật chất hiện đại tại trung tâm Sydney.
Học phí Đại học Công nghệ Sydney(tham khảo):
- Đại học: 32,600 – 42,700 AUD/năm.
- Sau Đại học: 30,000 – 40,000 AUD/năm.
Xem thêm về Đại học Công nghệ Sydney (UTS)
Australian Catholic University – Đại học Công giáo Úc
Ranking: #301-350 thế giới (QS 2025).
Thế mạnh: Giáo dục, điều dưỡng, khoa học xã hội, thần học. ACU là trường công lập mang bản sắc Công giáo, thành lập năm 1991 qua sự sáp nhập của nhiều cơ sở giáo dục Công giáo.
Đặc điểm nổi bật: Tập trung vào giáo dục thực tiễn, đạo đức xã hội, và có mạng lưới cơ sở rộng khắp Úc, phục vụ hơn 32.000 sinh viên.
Vị trí: Nhiều cơ sở, bao gồm Sydney (North Sydney, Strathfield), Melbourne, Brisbane, Canberra, Ballarat, Adelaide.
Học phí Đại học Công giáo Úc (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 25,064 – 29,664 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 25,568 – 32,200 AUD/năm.
Xem thêm về Đại học Công giáo Úc – Australian Catholic University
Charles Sturt University – Đại học Charles Sturt
Ranking: #550-600 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Nông nghiệp, giáo dục, khoa học thú y. CSU tập trung vào các khu vực nông thôn và đào tạo thực tiễn.
Học phí Charles Sturt University (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 23,940 – 36,570 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 29,600 – 43,600 AUD/năm.
Macquarie University – Đại học Macquarie
Ranking: #133 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Kinh doanh, khoa học, công nghệ thông tin. Nổi bật với khu công viên công nghệ tích hợp trong khuôn viên.
Học phí đại học Macquarie (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 32,640 – 39,024 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 36,720 – 41,040 AUD/năm.
Chi tiết về trường Đại học Macquarie tại đây
University of New England – Đại học New England
Ranking: #801-850 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Nông nghiệp, giáo dục từ xa, khoa học. UNE là một trong những trường tiên phong về học trực tuyến tại Úc.
Học phí đại học New England (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 27,000 – 32,000 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 26,880 – 33,860 AUD/năm.
Southern Cross University – Đại học Southern Cross
Ranking: #601-610 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Khoa học môi trường, du lịch, sức khỏe. SCU nổi bật với các chương trình liên quan đến phát triển bền vững và thiên nhiên.
Học phí đại học Southern Cross (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 23,940 – 36,570 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 29,600 – 43,600 AUD/năm.
Xem thêm về Đại học Southern Cross
University of New South Wales – Đại học New South Wales
Ranking: #19 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Kỹ thuật, công nghệ, kinh doanh, khoa học. UNSW thuộc Go8, nổi tiếng với các chương trình đổi mới sáng tạo và quan hệ đối tác ngành công nghiệp.
Học phí đại học New South Wales (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 29,000 – 48,480 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 30,920 – 49,680 AUD/năm.
University of Newcastle
Ranking: #179 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Kỹ thuật, y khoa, khoa học môi trường. UON nổi tiếng với nghiên cứu ứng dụng và hỗ trợ sinh viên quốc tế.
Học phí đại học Newcastle (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 28,440 – 43,990 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 27,000 – 43,360 AUD/năm
University of Sydney – Đại học Sydney Úc
Ranking: #18 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Y khoa, luật, kinh doanh, nghệ thuật. Là trường lâu đời nhất Úc (thành lập 1850), thuộc nhóm Go8, nổi bật với chất lượng giảng dạy và nghiên cứu.
Học phí đại học Sydney Úc (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 36,000 – 47,000 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 33,000 – 43,500 AUD/năm.
Western Sydney University
Ranking: #384 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Khoa học sức khỏe, giáo dục, khoa học xã hội. WSU tập trung vào cộng đồng đa văn hóa và các khu vực phía Tây Sydney.
Học phí đại học Western Sydney (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 26,000 – 31,000 AUD/năm (riêng ngành Medicine là 63,000 AUD/năm).
- Chương trình Sau Đại học: 28,500 – 35,480 AUD/năm.
University of Wollongong
Ranking: #167 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Khoa học vật liệu, kỹ thuật, khoa học xã hội. UOW có danh tiếng về nghiên cứu và môi trường học tập thân thiện.
Học phí University of Wollongong (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 24,960 – 33,480 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 23,600 – 37,500 AUD/năm.
3. Các trường đại học ở Northern Territory
Northern Territory, vùng lãnh thổ thưa dân, là nơi tọa lạc của trường đại học Úc Charles Darwin University, nổi bật với nghiên cứu bản địa và môi trường nhiệt đới.
Số lượng trường đại học ở Úc tại đây tuy ít nhưng đóng vai trò quan trọng trong giáo dục khu vực. Học phí các trường đại học Úc ở Northern Territory thường thấp, phù hợp với sinh viên muốn trải nghiệm vùng đất độc đáo.
Bang | Trường đại học | Campus chính | Loại trường |
Northern Territory | Charles Darwin University | Darwin | Công lập |
Charles Darwin University – Đại học Charles Darwin
Ranking: #621-630 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Nghiên cứu bản địa, môi trường, giáo dục. CDU tập trung vào vùng nhiệt đới và cộng đồng bản địa.
Học phí Charles Darwin University (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 26,000 – 31,000 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 21,000 – 32,000 AUD/năm.
4. Danh sách các trường đại học ở Úc – Bang Queensland
Queensland, với khí hậu ấm áp và thiên nhiên tuyệt đẹp, là nơi tập trung nhiều trường đại học Úc mạnh về khoa học biển và môi trường. Các trường đại học ở Úc tại bang này, từ Brisbane đến Gold Coast, đều mang đến trải nghiệm học tập độc đáo cho sinh viên quốc tế.
Học phí các trường đại học Úc ở Queensland thường hợp lý, đặc biệt với các chương trình thực tiễn, thu hút đông đảo sinh viên quốc tế.
Bang | Trường đại học | Campus chính | Loại trường |
Queensland |
University of Queensland | Brisbane | Công lập |
Queensland University of Technology (QUT) | Brisbane | Công lập | |
Griffith University | Brisbane/Gold Coast | Công lập | |
James Cook University | Townsville/Cairns | Công lập | |
University of Southern Queensland | Toowoomba | Công lập | |
Central Queensland University (CQU) | Rockhampton | Công lập | |
Bond University | Gold Coast | Tư thục | |
University of the Sunshine Coast | Sunshine Coast | Công lập |
Bond University
Ranking: #587 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Luật, kinh doanh, khoa học sức khỏe. Bond là trường tư duy nhất trong danh sách các trường đại học Úc ở Queensland, nổi bật với quy mô lớp học nhỏ và học kỳ nhanh.
Học phí Bond University (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 26,000 – 34,000 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 26,000 – 42,700 AUD/năm.
Central Queensland University (CQUniversity)
Ranking: #589 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Giáo dục từ xa, kỹ thuật, kinh doanh. CQU có mạng lưới cơ sở rộng khắp Queensland.
Học phí CQUniversity (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 28,740 – 31,440 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 26,700 – 34,000 AUD/năm
Griffith University
Ranking: #255 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Nghệ thuật, khoa học sức khỏe, du lịch. Griffith nổi bật với các chương trình sáng tạo và môi trường học tập đa dạng.
Học phí Griffith University (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 29,000 – 35,500 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 32,500 – 36,000 AUD/năm.
Xem thêm về trường Đại học Griffith
James Cook University – Đại học James Cook
Ranking: #445 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Khoa học biển, môi trường nhiệt đới, y học. JCU dẫn đầu về nghiên cứu vùng nhiệt đới.
Học phí James Cook University (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 36,000 – 47,000 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 33,000 – 43,500 AUD/năm.
Khám phá cơ hội du học tại trường Đại học James Cook
Queensland University of Technology – Đại học Công nghệ Queensland
Ranking: #217 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Công nghệ, kinh doanh, truyền thông. QUT tập trung vào đổi mới và ứng dụng thực tiễn.
Học phí Queensland University of Technology (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 26,000 – 31,000 AUD/năm (riêng ngành Medicine là 63,000 AUD/năm).
- Chương trình Sau Đại học: 28,500 – 35,480 AUD/năm.
Xem thêm về trường Đại học Công nghệ Queensland
University of Queensland
Ranking: #40 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Khoa học sinh học, nông nghiệp, môi trường. UQ thuộc Go8, nổi tiếng với nghiên cứu và chất lượng giảng dạy xuất sắc.
Học phí University of Queensland (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 24,960 – 33,480 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 23,600 – 37,500 AUD/năm.
University of Southern Queensland
Ranking: #661-670 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Khoa học, kỹ thuật, giáo dục trực tuyến. USQ nổi tiếng với các chương trình học linh hoạt.
Học phí University of Southern Queensland (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 26,000 – 35,280 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 26,880 – 37,600 AUD/năm.
University of the Sunshine Coast (USC)
Ranking: #601-650 thế giới (QS 2025).
Thế mạnh: Khoa học môi trường, kinh doanh, giáo dục, thể thao. USC là một trong những trường đại học trẻ và phát triển nhanh tại Úc, thành lập năm 1994.
Đặc điểm nổi bật: Nổi tiếng với nghiên cứu bền vững và môi trường học tập hiện đại, nằm gần các bãi biển nổi tiếng của Queensland.
Học phí University of the Sunshine Coast (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 22,000 – 28,000 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 25,000 – 28,000 AUD/năm.
5. Các trường đại học ở Úc – Bang Nam Úc (South Australia)
Bang Nam Úc là khu vực đông dân thứ 4 tại Úc, với khí hậu lý tưởng cùng hệ thống cơ sở hạ tầng, giao thông hiện đại. Đặc biệt, thủ phủ Adelaide là trung tâm của nhiều tập đoàn, doanh nghiệp lớn, đem đến sự sôi động cũng nơi đầu ra nghề nghiệp triển vọng cho sinh viên sau khi tốt nghiệp và trong quá trình thực tập, phát triển kỹ năng.
Học phí các trường đại học Úc ở bang Nam Úc thường ở mức trung bình, kết hợp với chi phí sinh hoạt thấp, là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên.
Bang | Trường đại học | Campus chính | Loại trường |
South Australia | University of Adelaide | Adelaide | Công lập |
University of South Australia (UniSA) | Adelaide | Công lập | |
Flinders University | Adelaide | Công lập | |
Torrens University Australia | Adelaide | Tư thục |
Flinders University
Ranking: #336 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Y khoa, khoa học xã hội, giáo dục. Flinders nổi bật với nghiên cứu và môi trường học tập sáng tạo.
Học phí Flinders University (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 29,000 – 34,000 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 32,000 AUD/năm.
Torrens University Australia
Ranking: Không có trong QS 2025, nhưng được công nhận về chất lượng trong lĩnh vực thực tiễn.
Thế mạnh: Kinh doanh, thiết kế, sức khỏe, giáo dục. Thành lập năm 2012, Torrens là trường đại học quốc tế trẻ, tập trung vào đào tạo nghề và linh hoạt.
Đặc điểm nổi bật: Cung cấp các khóa học trực tuyến và tại chỗ, với mô hình học tập nhỏ gọn, phù hợp cho sinh viên quốc tế.
Học phí Torrens University Australia (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 20,200 – 64,000 AUD/năm (riêng Thiết kế Truyền thông là 74,000 AUD/năm).
- Chương trình Sau Đại học: 9,500 – 41,000 AUD/năm.
Cơ hội du học tại trường đại học Torrens University
University of South Australia
Ranking: #326 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Kinh doanh, kỹ thuật, khoa học sức khỏe. UniSA tập trung vào ứng dụng thực tiễn và quan hệ ngành công nghiệp.
Học phí University of South Australia (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 27,000 – 33,000 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 36,000 AUD/năm.
Khám phá trường Đại học South Australia
University of Adelaide (Adelaide University)
Ranking: #82 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Khoa học, kỹ thuật, kinh doanh. Đại học Adelaide thuộc Go8, trường có lịch sử lâu đời và thành tích nghiên cứu nổi bật (5 giải Nobel).
Học phí đại học Adelaide (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 39,000 – 42,000 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 42,000 – 45,000 AUD/năm.
Du học Úc trường Go8 Đại học Adelaide
6. Bang Tasmania
Tại Bang Tasmania, Đại học Tasmania (UTAS) là cái tên nổi bật trong danh sách các trường đại học ở Úc. Trường được thành lập năm 1980, là thành viên của Hiệp hội các trường Đại học Khối Thịnh vượng Chung, và là đại học duy nhất ở Thành phố Hobart – thủ phủ Bang Tasmania. Sinh viên UTAS vì vậy được hưởng rất nhiều quyền lợi từ chính quyền địa phương trong hỗ trợ việc làm và về học bổng.
Bang | Trường đại học | Campus chính | Loại trường |
Tasmania | University of Tasmania | Hobart/Launceston | Công lập |
University of Tasmania
Các ngành đào tạo nổi bật tại Đại học Tasmania: Giáo dục, Y tế Sức khoẻ, Kinh doanh, Khoa học, Xã hội học, Nghệ thuật sáng tạo, Kinh tế, Khoa học Môi trường, Nông nghiệp,…
Học phí tham khảo:
- Đại học: 18,000 – 32,740 AUD/năm.
- Cao học: 18,067 – 35,120 AUD/năm.
Xem thêm về UTAS: https://qts.edu.vn/du-hoc-uc-truong-dai-hoc-tasmania/
7. Các trường đại học tại Úc ở Bang Victoria
Victoria, với trung tâm là Melbourne, là cái nôi của nhiều trường đại học Úc hàng đầu thế giới. Các trường đại học ở Úc tại đây dẫn đầu về nghệ thuật, y khoa và công nghệ, thu hút lượng lớn sinh viên quốc tế.
Dù học phí các trường đại học Úc ở Victoria có thể cao, nhưng giá trị từ môi trường học tập sáng tạo và cơ hội việc làm là điều đáng cân nhắc.
Bang | Trường đại học | Campus chính | Loại trường |
Victoria | University of Melbourne | Melbourne | Công lập |
Monash University | Melbourne | Công lập | |
RMIT University | Melbourne | Công lập | |
Deakin University | Geelong/Melbourne | Công lập | |
La Trobe University | Melbourne | Công lập | |
Swinburne University of Technology | Melbourne | Công lập | |
Victoria University | Melbourne | Công lập | |
Federation University Australia | Ballarat | Công lập | |
University of Divinity | Melbourne | Tư thục |
Deakin University – Đại học Deakin
Ranking: #197 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Giáo dục, khoa học sức khỏe, kinh doanh. Deakin nổi bật với học trực tuyến và đổi mới.
Học phí Deakin University (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 27,000 – 33,580 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 35,690 – 58,000 AUD/năm.
Cơ hội du học Úc tại trường Đại học Deakin
Federation University of Australia
Ranking: #1001-1200 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Giáo dục, kỹ thuật, khoa học xã hội.
Học phí Federation University of Australia (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 24,700 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 27,600 AUD/năm.
La Trobe University
Ranking: #316 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Khoa học xã hội, y tế, kinh doanh. La Trobe tập trung vào nghiên cứu và hỗ trợ cộng đồng.
Học phí La Trobe University (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 28,000 – 30,000 AUD/năm.
- Chương trình sau Đại học: 30,000 – 35,000 AUD/năm.
Trải nghiệm nền giáo dục Úc tại Đại học La Trobe
Monash University
Ranking: #37 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Kinh doanh, dược, kỹ thuật. Thuộc Go8, Monash nổi tiếng với nghiên cứu và mạng lưới quốc tế.
Học phí Monash Univeristy (tham khảo):
- Chương trình đại học: 33,000 – 45,000 AUD/năm.
- Chương trình sau đại học: 30,200 – 41,450 AUD/năm.
RMIT University
Ranking: #123 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Thiết kế, công nghệ, nghệ thuật. RMIT dẫn đầu về giáo dục sáng tạo và thực tiễn.
Học phí trường RMIT Melbourne (tham khảo):
- Chương trình đại học: 24,000 – 38,000 AUD/năm.
- Chương trình sau đại học: 24,000 – 32,000 AUD/năm.
Cơ hội chuyển tiếp vào năm 2 Đại học RMIT
Swinburne University of Technology
Ranking: #291 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Công nghệ, thiết kế, khoa học. Swinburne nổi tiếng với đổi mới và quan hệ ngành công nghiệp.
Học phí chương trình Cử nhân tại Đại học Công nghệ Swinburne hiện tại từ 28,480 AUD – 39,560 AUD/năm.
Cơ hội học tập tại đại học Swinburne Úc
University of Divinity
Ranking: Không có trong QS 2025, do chuyên sâu về thần học.
Thế mạnh: Thần học, triết học, nghiên cứu tôn giáo. Thành lập năm 1910 dưới dạng Melbourne College of Divinity, trở thành đại học chính thức năm 2011.
Đặc điểm nổi bật: Là trường chuyên biệt về thần học, liên kết với nhiều giáo phái (Công giáo, Tin Lành, Chính thống), phục vụ sinh viên nghiên cứu tôn giáo chuyên sâu.
Học phí trung bình tham khảo:
- Đại học: 16,056 – 44,664 AUD/năm.
- Sau Đại học: 15,840 – 57,000 AUD/năm.
University of Melbourne – Đại học Melbourne
Ranking: #13 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Y khoa, nghệ thuật, khoa học. Thuộc Go8, là trường hàng đầu Úc về nghiên cứu và giảng dạy.
Học phí University of Melbourne (tham khảo):
- Đại học: 21,700 – 54,000 AUD/năm.
- Sau Đại học: 21,400 – 45,000 AUD/năm.
Victoria University
Ranking: #701-710 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Thể thao, kinh doanh, kỹ thuật. VU tập trung vào giáo dục thực tiễn và đa dạng.
Học phí Đại học Victoria (tham khảo):
- Đại học: 21,000 – 30,000 AUD/năm.
- Sau Đại học: 21,000 – 30,000 AUD/năm.
Du học Úc trường Đại học Victoria
8. Bang Tây Úc (Western Australia)
Western Australia, với thủ phủ Perth, là nơi hội tụ các trường đại học Úc mạnh về kỹ thuật và khai khoáng. Các trường đại học ở Úc tại bang này mang đến không gian học tập hiện đại, gắn liền với ngành công nghiệp phát triển. Học phí các trường đại học Úc ở đây thường hợp lý, đi kèm với chất lượng giáo dục cao, là điểm đến hấp dẫn cho sinh viên.
Bang | Trường đại học | Campus chính | Loại trường |
Western Australia | University of Western Australia | Perth | Công lập |
Curtin University | Perth | Công lập | |
Murdoch University | Perth | Công lập | |
Edith Cowan University | Perth | Công lập | |
University of Notre Dame Australia | Fremantle | Tư thục |
Edith Cowan University – Đại học Edith Cowan (EDU)
Ranking: #529 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Giáo dục, nghệ thuật, điều dưỡng. ECU nổi tiếng với các chương trình thực tiễn.
Học phí Edith Cowan University (tham khảo):
- Đại học: 31,400 – 44,350 AUD/năm.
- Sau Đại học: 15,000 – 35,450 AUD/năm.
Murdoch University
Ranking: #431 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Khoa học thú y, truyền thông, môi trường. Murdoch tập trung vào nghiên cứu ứng dụng.
Học phí Murdoch University (tham khảo):
- Đại học: 25,920- 31,200 AUD/năm.
- Sau Đại học: 28,800- 47,160 AUD / năm.
University of Notre Dame Australia
Các ngành đào tạo nổi bật: Văn học & Khoa học, Kinh doanh, Sư phạm, Khoa học Sức khoẻ, Vật lý trị liệu, Y tế, Điều dưỡng và hộ sinh, Luật,…
Học phí University of Notre Dame Australia (tham khảo):
- Đại học: 30,500 – 39,000 AUD/năm (riêng Medicine là 66,450 AUD/năm).
- Cao học: 26,691 – 45,700 AUD/năm.
University of Western Australia
Ranking: #77 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Khoa học, kỹ thuật, nông nghiệp. Thuộc Go8, UWA dẫn đầu về nghiên cứu và chất lượng giảng dạy.
Học phí University of Western Australia (tham khảo):
- Đại học: 31,700 – 41,200 AUD/năm.
- Cao học: 12,800 – 79,700 AUD/năm.
Curtin University – Đại học Curtin
Ranking: #174 thế giới (QS 2025)
Thế mạnh: Kỹ thuật, khai khoáng, kinh doanh. Curtin nổi bật với quan hệ ngành công nghiệp và đổi mới.
Học phí Curtin University (tham khảo):
- Chương trình Đại học: 29,725 – 84,525 AUD/năm.
- Chương trình Cử nhân song bằng: 29,973 – 38,115 AUD/năm.
- Chương trình Sau Đại học: 30,000 AUD – 38,000 AUD/năm.
Du học Úc tại trường Đại học Curtin
Trên đây là danh sách tất cả các trường đại học ở Úc theo từng bang và vùng lãnh thổ. QTS Diploma hy vọng sau bài viết này, các bạn học viên lẫn phụ huynh Việt Nam sẽ có được sự lựa chọn phù hợp nhất cho kế hoạch học tập và điều kiện, định hướng của mình khi du học tại “xứ sở chuột túi” trong thời gian sắp tới. Đặc biệt, thay vì lựa chọn lộ trình du học thông thường, bạn có tiết kiệm rất nhiều tài chính và thời gian học tập tại Úc với QTS Diploma.
Để tìm hiểu thêm thông tin về học phí, chính sách học bổng của các trường đại học ở Úc, cùng lộ trình du học chuyển tiếp với QTS Diploma, quý phụ huynh và các bạn học sinh, sinh viên vui lòng truy cập website: diploma.qts.edu.vn hoặc liên hệ vào số điện thoại: 0283 8404 505 và địa chỉ email: [email protected] và để lại thông tin liên hệ, để được tư vấn sớm nhất.
Nguồn: Study Australia