Hiện nay bài thi PTE nổi lên như một chứng chỉ có thể thay thế IELTS dành cho các bạn có mục đích du học hoặc định cư tại Úc, New Zealand, Anh Quốc, Canada… Hai chứng chỉ này ngày càng phổ biến và được chấp thuận bởi nhiều tổ chức và quốc gia trên thế giới.
Vậy chứng chỉ PTE và IELTS khác nhau như thế nào? Nên lựa chọn thi PTE hay IELTS để dễ đạt điểm cao và mang lại nhiều lợi thế hơn? Cùng QTS Australia tìm câu trả lời qua bài viết sau đây.
Mục Lục
1. Tổng quan về chứng chỉ PTE
PTE hiện là một chứng chỉ phổ biến, được coi như giấy thông hành cho những ai mong muốn du học hoặc định cư ở nước ngoài. Với sự công nhận rộng rãi và đánh giá chính xác năng lực ngôn ngữ, PTE trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều thí sinh.
1.1 Chứng chỉ PTE là gì ?
PTE là viết tắt của Pearson’s Test of English, một bài thi đánh giá năng lực tiếng anh toàn diện, thông qua 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết dành cho thí sinh muốn du học hoặc định cư ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính, chứng chỉ được phát triển bởi Pearson PLC.
Pearson PLC là một trong những nhà cung cấp giáo dục lớn nhất thế giới, có trụ sở chính tại London, Vương Quốc Anh. Công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực như xuất bản sách giáo khoa, cung cấp dịch vụ giáo dục và đánh giá năng lực.
1.2 Các loại chứng chỉ PTE
Pearson PLC đã phát triển nhiều loại chứng chỉ PTE phục vụ cho các mục tiêu khác nhau. Có 3 chứng chỉ PTE cơ bản bao gồm: PTE Academic, PEIC, PEIC Young Learners.
Chứng chỉ PTE Academic
PTE Academic (PTE A) là bài thi phổ biến nhất hiện nay. PTE Academic dành cho những ai muốn theo học tại các trường đại học, cao đẳng hoặc các chương trình học tập ở nước ngoài.
Bên cạnh PTE Academic, Pearson còn phát triển các chứng chỉ tiếng Anh mở rộng từ PTE A, để đáp ứng nhu cầu của các quốc gia và mục đích khác nhau:
- PTE Home: Dành cho người xin thị thực làm việc, định cư hoặc nhập tịch tại Anh Quốc.
- PTE Academic UKVI: Dành cho sinh viên muốn du học các bậc học tiền đại học như: dự bị đại học, cao đẳng,… tại Anh Quốc.
- PTE Core (tên cũ PTE Essential) dành cho người xin thị thực làm việc và định cư tại Canada. Chứng chỉ đã được chính phủ Canada (IRCC) công nhận cho các loại thị thực kinh tế.
- PTE Academic Online: Là phiên bản PTE Academic thi trực tuyến được chấp nhận tại một số trường đại học. Tuy nhiên PTE Academic online hiện không được chấp nhận để xin thị thực và chỉ được cung cấp tại một số địa điểm nhất định.
Chứng chỉ PEIC
PEIC (Pearson English International Certificate) trước đây được biết đến với tên là PTE General, bài thi dành cho đối tượng là học sinh, sinh viên và người đi làm.
Ngày 5/1/2024 Bộ Giáo dục và Đào tạo đã công nhận chứng chỉ PEIC tương đương với các bậc của khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam. Điểm thi chứng chỉ PEIC được chính thức áp dụng làm chuẩn đánh giá năng lực tiếng Anh cho học sinh, sinh viên ở bậc THPT và sau đại học.
Chứng chỉ PEIC Young Learners
PEIC Young Learners (Pearson English International Certificate Young Learners) tên cũ là PTE Young Learners, là bài thi dành riêng cho trẻ em từ 6 đến 13 tuổi, chứng chỉ quốc tế được thiết kế đặc biệt cho lứa tuổi này. Chứng chỉ PEIC Young Learners được công nhận rộng rãi và có giá trị trọn đời. Bài thi thường sẽ tập trung vào việc đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của trẻ em trong các tình huống hàng ngày.
Mặc dù không có giới hạn độ tuổi cho các loại chứng chỉ, người học nên chọn chứng chỉ phù hợp với mục đích và độ tuổi của mình để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Từ 6 – 13 tuổi nên thi PEIC Young Learners.
- Trên 12 tuổi thí sinh có thể tham gia kỳ thi PEIC.
- Từ 16 tuổi trở lên nên tham khảo thi chứng chỉ PTE Academic.
1.3. Đặc điểm của chứng chỉ PTE
Chứng chỉ PTE được công nhận tại nhiều tổ chức, trường đại học và cao đẳng trên toàn cầu. Tính tới thời điểm hiện tại, chứng chỉ PTE Academic được sử dụng phổ biến nhất.
Có hơn 3.300 đơn vị tổ chức trên 130 quốc gia chấp nhận chứng chỉ PTE Academic bao gồm Đại học Oxford, Trường Kinh doanh Harvard, Yale… Bài kiểm tra PTE cũng được chính phủ Úc, Canada, Anh và New Zealand chấp nhận để nộp đơn xin thị thực.
Các đơn vị công nhận chứng chỉ PTE cụ thể như sau:
Du học | Nhập cư |
|
|
Toàn bộ bài thi PTE được thực hiện 100% trên máy tính. Quá trình chấm thi cũng được thực hiện hoàn toàn bằng hệ thống AI.
Bạn có thể tạo tài khoản đăng ký thi chứng chỉ PTE tại trang website của Pearson, lưu ý cần hoàn thành đăng ký trước khi thi ít nhất 24 giờ. Ngoài bài thi PEIC Young Learners, các bài thi còn lại thí sinh cần trên 16 tuổi (nếu trong độ tuổi 16 -18 cần có đơn xác nhận đồng ý của bố mẹ).
1.4. Cấu trúc bài thi PTE Academic
Cấu trúc bài thi chứng chỉ PTE Academic có 3 phần chính bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết kéo dài trong thời gian khoảng 2 tiếng. Điểm đặc biệt của chứng chỉ PTE Academic là bài thi Nói và Viết sẽ được gộp chung với nhau cụ thể như sau:
DẠNG CÂU HỎI | YÊU CẦU | THỜI GIAN |
KỸ NĂNG : NÓI VÀ VIẾT | ||
Personal Introduction (Không tính điểm). | Giới thiệu bản thân | 1 phút |
Read Aloud | Đọc thành tiếng văn bản trên màn hình | 54 – 67 phút |
Repeat Sentence | Lặp lại câu sau khi nghe | |
Describe Image | Miêu tả chi tiết hình ảnh | |
Re – tell Lecture | Tường thuật lại bài giảng bằng văn phong của bạn | |
Answer Short Question | Trả lời câu hỏi bằng một hoặc vài từ | |
Summarize Written Text | Tóm tắt bài viết | |
Essay | Viết bài văn | |
KỸ NĂNG ĐỌC | ||
Reading & Writing: Fill in the Blanks | Điền từ vào khoảng trống | 29 – 30 phút |
Multiple Choice, Multiple Answer | Trả lời câu hỏi trắc nghiệm | |
Re-order Paragraphs | Sắp xếp lại ngữ pháp trong văn bản | |
Fill in the Blanks | Điền vào khoảng trống | |
Multiple Choice, Single Answer | Chọn một đáp án đúng nhất | |
KỸ NĂNG NGHE | ||
Summarize Spoken Text | Tóm tắt nội dung thành đoạn từ 50 – 70 từ | 30 – 43 phút |
Multiple Choice, Multiple Answers | Chọn nhiều câu trả lời để hoàn thành câu hỏi trắc nghiệm | |
Fill in the Blanks | Điền từ còn thiếu vào chỗ trống | |
Highlight Correct Summary | Chọn đoạn tóm tắt đúng nhất với đoạn ghi âm | |
Multiple Choice, Single Answer | Chọn đáp án duy nhất trả lời câu hỏi trắc nghiệm | |
Select Missing Word | Chọn từ bị thiếu để hoàn hoàn thành bản ghi âm | |
Highlight Incorrect Words | Chọn các từ không chính xác | |
Write from Dictation | Viết đúng chính tả |
1.5. Cách tính điểm bài thi PTE Academic
Mỗi bài thi PTE Academic có khoảng 70 – 86 câu hỏi bao gồm 20 dạng bài khác nhau. Điểm thi PTE được tính trên thang điểm 10 – 90.
Không giống với IELTS hay các chứng chỉ khác, bài thi PTE không chấm điểm từng phần riêng biệt, mà điểm của phần nói cũng ảnh hưởng đến điểm kỹ năng nghe. Điểm của mỗi phần thi trong PTE sẽ được cộng dồn vào các phần thi khác.
Phần thi nói của PTE không yêu cầu nội dung chính xác như IELTS, mà tập trung vào khả năng nói trôi chảy và lưu loát của thí sinh. Điểm thi được chia thành 6 nhóm, tương đương với khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR) như sau:
PTE | Khung tham chiếu (CEFR) | Khả năng sử dụng ngôn ngữ |
10-29 | A1 | Giao tiếp cơ bản, có thể giới thiệu bản thân, hỏi và trả lời thông tin đơn giản. |
30-42 | A2 | Giao tiếp các tình huống quen thuộc, hiểu các câu thường sử dụng có thể mô tả bản thân và môi trường xung quanh. |
43-58 | B1 | Hiểu ý chính của văn bản, xử lý các tình huống thông thường, viết các bài văn đơn giản. |
59-75 | B2 | Phân tích các văn bản phức tạp, giao tiếp trôi chảy, trình bày quan điểm chi tiết về nhiều chủ đề. |
76- 84 | C1 | Nắm vững bài văn dài phức tạp, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, diễn đạt ý tưởng trôi chảy. |
85-90 | C2 | Nắm bắt thông tin một cách dễ dàng, tóm tắt thông tin, xây dựng luận điểm lập luận thuyết phục, sử dụng từ ngữ tinh tế và đa dạng. |
Điểm PTE 30 là mức khởi đầu cho các loại visa. Với điểm này, bạn có thể đến Úc để học tập và làm việc, nhưng phải tham gia khóa ELICOS (chương trình đào tạo tiếng Anh cho sinh viên quốc tế tại Úc).
Nếu muốn xin visa du học Úc và New Zealand mà không cần tham gia khóa đào tạo tiếng Anh, bạn cần đáp ứng tối thiểu điểm trung bình PTE 36 và không có kỹ năng nào dưới 30 điểm.
Xem thêm: Du học Úc cần PTE bao nhiêu?
2. So sánh chứng chỉ PTE Academic và IELTS
Để lựa chọn giữa chứng chỉ IELTS và PTE Academic, bạn có thể cân nhắc các điểm khác biệt và ưu nhược điểm của từng kỳ thi để chọn chứng chỉ phù hợp nhất với mục đích học tập hoặc định cư của mình.
2.1. Chứng chỉ IELTS là gì ?
IELTS (International English Language Testing System) là bài thi tiếng Anh quốc tế, điều hành bởi 3 tổ chức là ESOL của đại học Cambridge, Hội đồng Anh (British Council) và Tổ chức IDP của Úc được triển khai năm 1989. Hiện tại có hơn 10.000 tổ chức gồm trường cao đẳng, đại học, tổ chức trên 140 đất nước công nhận chứng chỉ này.
Chứng chỉ IELTS là một yêu cầu cần thiết của:
- Sinh viên dự định du học, xin học bổng của các trường đại học trên toàn thế giới;
- Những người có mong muốn định cư nước ngoài;
- Người đã đi làm có mong muốn vào các tập đoàn đa quốc gia hoặc các doanh nghiệp nước ngoài.
Có 2 dạng bài thi IELTS phổ biến là :
- IELTS Academic (học thuật) là loại hình thi dành cho các bạn muốn đăng ký học, xin học bổng hoặc tham gia các chương trình đào tạo tại nước ngoài.
- IELTS General là loại hình dành cho các bạn học nghề, làm việc hoặc định cư tại quốc gia có ngôn ngữ chính là tiếng Anh.
Cấu trúc đề thi IELTS bao gồm bốn kỹ năng, với tổng thời gian khoảng 180 phút. Thí sinh có thể lựa chọn thi trên giấy hoặc thi trên máy tính.
Cấu trúc bài thi IELTS:
- Kỹ năng Nghe: 30 phút;
- Kỹ năng Đọc: 60 phút;
- Kỹ năng Viết: 60 phút;
- Kỹ năng Nói: 11-14 phút, thi trực tiếp với giám khảo.
2.2. Nên thi chứng chỉ PTE hay IELTS?
Về cơ bản PTE và IELTS là những bài thi được dùng để đánh giá trình độ tiếng Anh của một người theo tiêu chuẩn quốc tế. Mặc dù 2 kỳ thi đều có nguồn gốc, cách tính điểm và hình thức thi khác nhau nhưng kết quả kiểm tra của hai kỳ thi này đều được công nhận bởi nhiều trường đại học, tổ chức học thuật và nhiều quốc gia trên thế giới.
Chi tiết bảng so sánh những đặc điểm chính của 2 chứng chỉ tiếng Anh quốc tế PTE và IELTS dưới đây:
Tiêu chí | PTE | IELTS |
Cấu trúc bài thi | Đánh giá 4 kỹ năng: Reading, Listening, Speaking, Writing | |
Hình thức | Thi máy (online) | Thi giấy hoặc thi máy |
Thang điểm | Từ 10 – 90 đơn vị 1 điểm | Từ 0 – 9 đơn vị 0.5 điểm |
Lệ phí thi | 180 USD/người/lần (tương đương 4,600,000 VNĐ) | 206.43 USD/người/lần (tương đương 4,750,000 VNĐ) |
Thời gian nhận kết quả thi | Từ 1-5 ngày | Khoảng 13 ngày |
Tần suất tổ chức thi | Hàng ngày | Theo tuần |
Mức độ khó | Chỉ có một hình thức thi máy, dạng đề mới lạ | Thời gian thi dài, bài thi thay đổi nhiều |
Cách chấm điểm | Chấm điểm hoàn toàn bằng máy | Chấm điểm bởi giám khảo |
Ưu điểm | Có kết quả sớm, lịch thi linh hoạt | Được đánh giá cao về độ tin cậy và tính khách quan |
Nhược điểm | Ít trung tâm tổ chức thi | Cấu trúc bài thi phức tạp |
Ngoài các yếu tố chính như nội dung thi, hình thức thi và cách chấm điểm, những ai đang phân vân giữa chứng chỉ PTE và IELTS cũng cần hiểu rõ cách quy đổi điểm giữa hai hệ thống này. Cụ thể như sau:
Không có kỳ thi nào giữa PTE và IELTS thực sự “dễ hơn” so với kỳ thi còn lại, vì mỗi bài thi đều có những yêu cầu và độ khó riêng. Lựa chọn thi chứng chỉ nào để bổ trợ cho hành trình phát triển của bạn sẽ tùy thuộc vào mục đích và năng lực cá nhân.
Trường hợp bạn muốn tiết kiệm chi phí và thời gian học hoặc cần chứng chỉ tiếng Anh nhanh chóng, thì PTE là lựa chọn lý tưởng. Đặc biệt, những người đang làm hồ sơ du học hoặc xin thị thực Úc, Anh, Canada, New Zealand cần gấp chứng chỉ tiếng Anh, có thể chọn PTE vì kết quả bài thi PTE sẽ có nhanh trong vòng 24 giờ đến 5 ngày.
Nếu bạn đã thi IELTS nhiều lần nhưng chưa đạt kết quả như mong muốn, có thể PTE sẽ là lựa chọn phù hợp với bạn hơn. Tuy nhiên, nếu đang ôn luyện IELTS mà muốn chuyển sang PTE, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Nên tập thói quen sử dụng máy tính.
- Chú trọng phần thi nói vì nó cũng sẽ được tính điểm vào phần thi nghe và viết.
Ngược lại, nếu bạn muốn ôn luyện chứng chỉ tiếng Anh mang tính học thuật cao, với kiến thức chuyên sâu và có nhiều thời gian để học tiếng Anh. Đồng thời, bạn mong muốn xây dựng nền tảng vững chắc, lâu dài với mục tiêu điểm số cao hoặc có kế hoạch xây dựng hồ sơ để xin học bổng du học, thì IELTS vẫn là lựa chọn tốt nhất.
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội du học, chứng chỉ Diploma of Business (BSB50120) tại QTS Australia chính là sự lựa chọn phù hợp hơn hết. Chương trình này không bắt buộc bạn phải có chứng chỉ PTE hoặc IELTS và nếu chưa đáp ứng yêu cầu tiếng Anh, bạn sẽ được đào tạo. Thêm vào đó, bạn còn được trải nghiệm chương trình năm nhất đại học quốc tế và có cơ hội chuyển tiếp vào năm hai của hơn 30 đại học danh tiếng ở Úc, Anh, Mỹ, Canada, Thụy Sĩ và Việt Nam,…
Bài viết trên đã mang cái nhìn tổng quan về chứng chỉ PTE và IELTS. Mong rằng những thông tin được “bóc tách” trong bài viết sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn. Nếu bạn có định hướng du học hoặc quan tâm đến chứng chỉ Diploma of Business hãy liên với QTS Australia để được hỗ trợ sớm nhất.