fbpx

48 Thuật ngữ bạn cần biết khi du học Úc – Useful Terms

Pic 1

Nếu bạn đang tìm hiểu về du học Úc hoặc nghiên cứu về các khoá học ở nơi đây thì chắc hẳn bạn sẽ gặp những thuật ngữ trong bài đọc. Nhằm giúp bạn đọc tránh bị bỡ ngỡ khi gặp những ký tự viết tắt để hiểu bài đọc một cách liền mạch và rõ ràng, dưới đây là danh sách thuật ngữ du học phổ biến đã được chọn lọc cho du học sinh du học Úc dễ tham khảo:

STT Ký hiệu/Thuật ngữ Giải thích Ý nghĩa
1 AQF Australian Qualifications Framework Hệ thống bằng cấp Úc
2 ATAR Australian Tertiary Admission Rank Xếp hạng điểm số thi tốt nghiệp THPT tại Úc giữa các học sinh (ngoại trừ Queensland). Thang điểm sẽ quyết định học viên được vào khóa học tại đại học nào dựa trên nguyện vọng đã đăng ký.
3 AUD Australian dollars Đô Úc
4 BA Bachelor of Arts Cử nhân khối ngành nghệ thuật, thuộc các lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn.
5 BCh Bachelor of Surgery Cử nhân phẫu thuật
6 BEd Bachelor of Education Cử nhân giáo dục – được cấp cho sinh viên tốt nghiệp ngành giáo dục và đủ khả năng để hành nghề dạy học.
7 BE or BEng Bachelor of Engineering Cử nhân kĩ sư
8 BSc Bachelor of Science Cử nhân khoa học
9 CAE Certificate in Advanced English or Cambridge English: Advanced Chứng chỉ Tiếng Anh Nâng cao hoặc Tiếng Anh Cambridge: Nâng cao, có thể được chấp nhận như bằng cấp thay thế cho chứng nhận IELTS
10 CELTA Certificate in English Language Teaching to Adults chứng nhận được cấp cho người đủ khả năng dạy tiếng Anh cho người lớn 
11 CoE Confirmation of Enrolment Đơn xác nhận ghi danh, bộ phận tuyển sinh của trường học sẽ gửi cho học viên để xác nhận hồ sơ xin nhập học của học viên đã được tiếp nhận
12 CRICOS Commonwealth Register of Institutions and Courses for Overseas Students Tổ chức theo dõi các khóa học, trường học hoặc những nơi có khoá đào tạo cho sinh viên nước ngoài. 
13 CSP Commonwealth Supported Place Hệ thống cho vay trợ cấp chính phủ chỉ dành riêng cho sinh viên trong nước.
14 CSIRO Commonwealth Scientific and Industrial Research Organisation Cơ quan nghiên cứu khoa học hàng đầu của Úc được bảo trợ bởi chính phủ và hợp tác với các trường đại học lớn.
15 Deg Degree Bằng chứng nhận hoàn thành bậc Đại học/Cao đẳng
16 DIBP Department of Immigration and Border Protection  Bộ Di trú và Bảo vệ Biên giới. Nơi tiếp nhận và xử lý đơn xin thị thực sinh viên quốc tế và thường trú nhân.
17 DSA Disabled Student Allowance Khoản trợ cấp cho những sinh viên gặp vấn đề về sức khỏe.
18 EAP English for Academic Purposes Tiếng Anh Học thuật. Chương trình đào tạo tiếng Anh cho sinh viên quốc tế đã thông thạo tiếng Anh chuẩn bị học lên đại học
19 EFL English as a Foreign Language Chương trình đào tạo tiếng Anh.
20 ELICOS English Language Intensive Courses for Overseas Students Các Khóa học Tiếng Anh cấp tốc cho Sinh viên Nước ngoài. Đây là khoá bổ trợ kiến thức tiếng Anh cần thiết để học viên có thể đạt trình độ tiếng Anh được yêu cầu tại trường/khoá học.
21 EMBA Executive MBA Đào tạo cấp quản lý theo mô hình học bán thời gian
22 ESL English as a Second Language Khoá đào tạo tiếng Anh trong giao tiếp thường ngày cho người nước ngoài sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.
23 ESOL English for Speakers of Other Languages Các khóa học tiếng Anh dành cho du học sinh quốc tế đến từ quốc gia có ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Anh nhằm giúp sinh viên nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
24 ESOS Education Services for Overseas Students Act Hệ thống Đạo luật về các Dịch vụ Giáo dục cho Du học sinh. Hệ thống được thành lập nhằm bảo vệ quyền lợi về chất lượng học tập cho du học sinh.
25 GPA Grade Point Average Điểm trung bình
26 Hon(F) Honours degree with a Foundation year Bằng danh dự ở bậc dự bị.
27 IB International Baccalaureate Tú tài quốc tế (bằng phổ thông quốc tế)
28 IELTS International English Language test Hệ thống bài kiểm tra về khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh qua cả bốn kĩ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết
29 IFY International Foundation Year Năm dự bị quốc tế
30 ISIC International Student Identity Card Thẻ sinh viên quốc tế
31 ISAT International Student Admissions Test bài thi đầu vào dành cho học viên được yêu cầu tại một số trường đại học Úc
32 LOTE Languages Other Than English Những Ngôn ngữ Khác ngoài Tiếng Anh
33 MA Masters degree Bằng Thạc sĩ
34 MB Bachelor of Medicine Cử nhân Y khoa
35 MBA Master of Business Administration Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
36 NEAS National English Language Teaching Accreditation Scheme Danh sách các nhà cung cấp khoá học ELICOS được công nhận và hoạt động dưới sự giám sát của NEAS nhằm đảm bảo chất lượng giảng dạy của ELICOS ở Úc
37 NESB Non-English Speaking Background Thuật ngữ miêu tả những người đến từ các quốc gia có ngôn ngữ đầu tiên không phải là tiếng Anh
38 Ord Degree without honours Bằng cử nhân (không danh dự) được cấp cho sinh viên hoàn thành một vài học phần do không có khả năng hoàn thành hết chương trình danh dự (Honours) 
39 OSHC Overseas Student Health Cover Bảo hiểm Y tế cho Sinh viên Nước ngoài
40 PTE Pearson English Test Đánh giá và xác nhận việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của những người nói tiếng Anh không phải là người bản ngữ, có thể được chấp nhận như bằng cấp thay thế cho chứng nhận IELTS
41 RPL Recognition of Prior Learning Công nhận kết quả học tập trước đó – công nhận những bằng cấp, chứng chỉ trước đó khi học tại quê hương của sinh viên, giúp tiết kiệm thời gian học tại Úc
42 RTO Registered Training Organisation Tổ chức Đào tạo đã Đăng ký,  bao gồm các trường cao đẳng tư nhân, công ty tư nhân, viện TAFE, cơ quan công nghiệp, trường trung học và các tổ chức cộng đồng.
43 TAFE Technical and Further Education  Chương trình giáo dục Kỹ thuật và Thực hành ở bậc Cao đẳng của Úc. TAFE cung cấp hầu hết các khóa học VET, cũng như ELICOS và giáo dục đại học.
44 TEQSA Tertiary Education Quality and Standards Agency Cơ quan Tiêu chuẩn và Chất lượng Giáo dục Đại học. Đây là cơ quan được thành lập với mục đích quản lý và đảm bảo chất lượng của các chương trình giáo dục đại học tại Úc.
45 TOEFL Test of English as a Foreign Language Hệ thống kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh phổ biến, có thể được chấp nhận như bằng cấp thay thế cho chứng nhận IELTS
46 TOEIC Test of English for International Communication Hệ thống kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh phổ biến, có thể được chấp nhận như bằng cấp thay thế cho chứng nhận IELTS
47 VET Vocational Education and Training  Giáo dục và Đào tạo nghề. Các tổ chức cung cấp những khóa học chuyên về hướng nghiệp để đào tạo nghề cho sinh viên và cấp chứng chỉ, văn bằng; khác với các khoá đào tạo trình độ đại học. 
48 WIL Work Integrated Learning Kinh nghiệm làm việc cần được cung cấp để đánh giá khoá học.

Đây là những thuật ngữ học thuật phổ biến trong các tài liệu, thông báo mà du học sinh vẫn thường gặp khi tìm hiểu về du học Úc, hy vọng bài viết sẽ cung cấp kiến thức hữu ích cho bạn đọc.

Tổ chức Giáo dục Úc – QTS hiện đang cung cấp khoá đào tạo và trao bằng chứng nhận quốc tế Diploma. Đây là giải pháp cho những học viên có nhu cầu đi du học nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT, học viên tìm kiếm khoá đào tạo văn bằng có chi phí hợp lý và tiết kiệm thời gian với cơ hội liên thông thẳng vào năm 2 tại các trường đại học hàng đầu ở Úc, Mỹ. Xem thêm tại đây: https://diploma.qts.edu.vn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Tuyển sinh chương trình QTS Diploma 2024