Nếu bạn đang tìm hiểu về du học Úc hoặc nghiên cứu về các khoá học ở nơi đây thì chắc hẳn bạn sẽ gặp những thuật ngữ trong bài đọc. Nhằm giúp bạn đọc tránh bị bỡ ngỡ khi gặp những ký tự viết tắt để hiểu bài đọc một cách liền mạch và rõ ràng, dưới đây là danh sách thuật ngữ du học phổ biến đã được chọn lọc cho du học sinh du học Úc dễ tham khảo:
STT | Ký hiệu/Thuật ngữ | Giải thích | Ý nghĩa |
1 | AQF | Australian Qualifications Framework | Hệ thống bằng cấp Úc |
2 | ATAR | Australian Tertiary Admission Rank | Xếp hạng điểm số thi tốt nghiệp THPT tại Úc giữa các học sinh (ngoại trừ Queensland). Thang điểm sẽ quyết định học viên được vào khóa học tại đại học nào dựa trên nguyện vọng đã đăng ký. |
3 | AUD | Australian dollars | Đô Úc |
4 | BA | Bachelor of Arts | Cử nhân khối ngành nghệ thuật, thuộc các lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
5 | BCh | Bachelor of Surgery | Cử nhân phẫu thuật |
6 | BEd | Bachelor of Education | Cử nhân giáo dục – được cấp cho sinh viên tốt nghiệp ngành giáo dục và đủ khả năng để hành nghề dạy học. |
7 | BE or BEng | Bachelor of Engineering | Cử nhân kĩ sư |
8 | BSc | Bachelor of Science | Cử nhân khoa học |
9 | CAE | Certificate in Advanced English or Cambridge English: Advanced | Chứng chỉ Tiếng Anh Nâng cao hoặc Tiếng Anh Cambridge: Nâng cao, có thể được chấp nhận như bằng cấp thay thế cho chứng nhận IELTS |
10 | CELTA | Certificate in English Language Teaching to Adults | chứng nhận được cấp cho người đủ khả năng dạy tiếng Anh cho người lớn |
11 | CoE | Confirmation of Enrolment | Đơn xác nhận ghi danh, bộ phận tuyển sinh của trường học sẽ gửi cho học viên để xác nhận hồ sơ xin nhập học của học viên đã được tiếp nhận |
12 | CRICOS | Commonwealth Register of Institutions and Courses for Overseas Students | Tổ chức theo dõi các khóa học, trường học hoặc những nơi có khoá đào tạo cho sinh viên nước ngoài. |
13 | CSP | Commonwealth Supported Place | Hệ thống cho vay trợ cấp chính phủ chỉ dành riêng cho sinh viên trong nước. |
14 | CSIRO | Commonwealth Scientific and Industrial Research Organisation | Cơ quan nghiên cứu khoa học hàng đầu của Úc được bảo trợ bởi chính phủ và hợp tác với các trường đại học lớn. |
15 | Deg | Degree | Bằng chứng nhận hoàn thành bậc Đại học/Cao đẳng |
16 | DIBP | Department of Immigration and Border Protection | Bộ Di trú và Bảo vệ Biên giới. Nơi tiếp nhận và xử lý đơn xin thị thực sinh viên quốc tế và thường trú nhân. |
17 | DSA | Disabled Student Allowance | Khoản trợ cấp cho những sinh viên gặp vấn đề về sức khỏe. |
18 | EAP | English for Academic Purposes | Tiếng Anh Học thuật. Chương trình đào tạo tiếng Anh cho sinh viên quốc tế đã thông thạo tiếng Anh chuẩn bị học lên đại học |
19 | EFL | English as a Foreign Language | Chương trình đào tạo tiếng Anh. |
20 | ELICOS | English Language Intensive Courses for Overseas Students | Các Khóa học Tiếng Anh cấp tốc cho Sinh viên Nước ngoài. Đây là khoá bổ trợ kiến thức tiếng Anh cần thiết để học viên có thể đạt trình độ tiếng Anh được yêu cầu tại trường/khoá học. |
21 | EMBA | Executive MBA | Đào tạo cấp quản lý theo mô hình học bán thời gian |
22 | ESL | English as a Second Language | Khoá đào tạo tiếng Anh trong giao tiếp thường ngày cho người nước ngoài sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. |
23 | ESOL | English for Speakers of Other Languages | Các khóa học tiếng Anh dành cho du học sinh quốc tế đến từ quốc gia có ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Anh nhằm giúp sinh viên nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. |
24 | ESOS | Education Services for Overseas Students Act | Hệ thống Đạo luật về các Dịch vụ Giáo dục cho Du học sinh. Hệ thống được thành lập nhằm bảo vệ quyền lợi về chất lượng học tập cho du học sinh. |
25 | GPA | Grade Point Average | Điểm trung bình |
26 | Hon(F) | Honours degree with a Foundation year | Bằng danh dự ở bậc dự bị. |
27 | IB | International Baccalaureate | Tú tài quốc tế (bằng phổ thông quốc tế) |
28 | IELTS | International English Language test | Hệ thống bài kiểm tra về khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh qua cả bốn kĩ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết |
29 | IFY | International Foundation Year | Năm dự bị quốc tế |
30 | ISIC | International Student Identity Card | Thẻ sinh viên quốc tế |
31 | ISAT | International Student Admissions Test | bài thi đầu vào dành cho học viên được yêu cầu tại một số trường đại học Úc |
32 | LOTE | Languages Other Than English | Những Ngôn ngữ Khác ngoài Tiếng Anh |
33 | MA | Masters degree | Bằng Thạc sĩ |
34 | MB | Bachelor of Medicine | Cử nhân Y khoa |
35 | MBA | Master of Business Administration | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
36 | NEAS | National English Language Teaching Accreditation Scheme | Danh sách các nhà cung cấp khoá học ELICOS được công nhận và hoạt động dưới sự giám sát của NEAS nhằm đảm bảo chất lượng giảng dạy của ELICOS ở Úc |
37 | NESB | Non-English Speaking Background | Thuật ngữ miêu tả những người đến từ các quốc gia có ngôn ngữ đầu tiên không phải là tiếng Anh |
38 | Ord | Degree without honours | Bằng cử nhân (không danh dự) được cấp cho sinh viên hoàn thành một vài học phần do không có khả năng hoàn thành hết chương trình danh dự (Honours) |
39 | OSHC | Overseas Student Health Cover | Bảo hiểm Y tế cho Sinh viên Nước ngoài |
40 | PTE | Pearson English Test | Đánh giá và xác nhận việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của những người nói tiếng Anh không phải là người bản ngữ, có thể được chấp nhận như bằng cấp thay thế cho chứng nhận IELTS |
41 | RPL | Recognition of Prior Learning | Công nhận kết quả học tập trước đó – công nhận những bằng cấp, chứng chỉ trước đó khi học tại quê hương của sinh viên, giúp tiết kiệm thời gian học tại Úc |
42 | RTO | Registered Training Organisation | Tổ chức Đào tạo đã Đăng ký, bao gồm các trường cao đẳng tư nhân, công ty tư nhân, viện TAFE, cơ quan công nghiệp, trường trung học và các tổ chức cộng đồng. |
43 | TAFE | Technical and Further Education | Chương trình giáo dục Kỹ thuật và Thực hành ở bậc Cao đẳng của Úc. TAFE cung cấp hầu hết các khóa học VET, cũng như ELICOS và giáo dục đại học. |
44 | TEQSA | Tertiary Education Quality and Standards Agency | Cơ quan Tiêu chuẩn và Chất lượng Giáo dục Đại học. Đây là cơ quan được thành lập với mục đích quản lý và đảm bảo chất lượng của các chương trình giáo dục đại học tại Úc. |
45 | TOEFL | Test of English as a Foreign Language | Hệ thống kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh phổ biến, có thể được chấp nhận như bằng cấp thay thế cho chứng nhận IELTS |
46 | TOEIC | Test of English for International Communication | Hệ thống kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh phổ biến, có thể được chấp nhận như bằng cấp thay thế cho chứng nhận IELTS |
47 | VET | Vocational Education and Training | Giáo dục và Đào tạo nghề. Các tổ chức cung cấp những khóa học chuyên về hướng nghiệp để đào tạo nghề cho sinh viên và cấp chứng chỉ, văn bằng; khác với các khoá đào tạo trình độ đại học. |
48 | WIL | Work Integrated Learning | Kinh nghiệm làm việc cần được cung cấp để đánh giá khoá học. |
Đây là những thuật ngữ học thuật phổ biến trong các tài liệu, thông báo mà du học sinh vẫn thường gặp khi tìm hiểu về du học Úc, hy vọng bài viết sẽ cung cấp kiến thức hữu ích cho bạn đọc.
Tổ chức Giáo dục Úc – QTS hiện đang cung cấp khoá đào tạo và trao bằng chứng nhận quốc tế Diploma. Đây là giải pháp cho những học viên có nhu cầu đi du học nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT, học viên tìm kiếm khoá đào tạo văn bằng có chi phí hợp lý và tiết kiệm thời gian với cơ hội liên thông thẳng vào năm 2 tại các trường đại học hàng đầu ở Úc, Mỹ. Xem thêm tại đây: https://diploma.qts.edu.vn